1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Toraycon® 5101G15 BK Nhật Bản Toray
Fast forming cycleỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 87.050.000/ MT

PBT Toraycon® 5174G-R Nhật Bản Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 89.720.000/ MT

PBT Toraycon® 1401EO1 Nhật Bản Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 93.540.000/ MT

PBT Toraycon® 2107G-30 Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2017G-X01 TG069E Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2107G-X02 TC073B Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 1157G-M40 TC016 Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2107G-X02 TB041 Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2107G-X01 TG102E Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2017G-X01 TP003D Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2107G-X01 TC059 Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2017G-X01 TG118H Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 1164G-15 Thâm Quyến Toray
Flame retardantLinh kiện điệnThiết bị điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 1164G15 Nhật Bản Toray
Flame retardantLinh kiện điệnThiết bị điện₫ 98.500.000/ MT

PBT Toraycon® 1164G15NT2 Nhật Bản Toray
Flame retardantLinh kiện điệnThiết bị điện₫ 101.170.000/ MT

PBT Toraycon® EC24G-30 Nhật Bản Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 103.080.000/ MT

PBT Toraycon® 5151G Nhật Bản Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 103.080.000/ MT

PBT Toraycon® 1104G-30 Nhật Bản Toray
Fast forming cycleỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 103.080.000/ MT

PBT Toraycon® 1164G15 BK Nhật Bản Toray
Flame retardantLinh kiện điệnThiết bị điện₫ 104.990.000/ MT

PBT Toraycon® 7164G30B Thâm Quyến Toray
Fast forming cycleỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 118.350.000/ MT

PBT Toraycon® EC34G-A15 Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 133.620.000/ MT

PC G1010-CX Chiết Giang hóa dầu
Fatigue resistanceLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 45.240.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 121.800.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF Đức
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 121.800.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF Mỹ
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 94.680.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BK Thượng Hải BASF
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 110.530.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 Thượng Hải BASF
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 111.480.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 BASF Đức
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 111.480.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BASF Đức
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 112.630.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 113.770.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG3 Thượng Hải BASF
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 126.750.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6LT BASF Đức
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 90.480.000/ MT

PA6/66 Zytel® 72G33W NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel® 72G33W NC010 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel® 72G33W BK196 DuPont Mỹ
Low temperature resistancPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 125.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C6300-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CH6310 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ C6300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY® HF-420 Chimei Đài Loan
heat-resistingPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử₫ 104.990.000/ MT