1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 4701R-700001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanLinh kiện điện tử₫ 145.080.000/ MT

PC IUPILON™ 7025C20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tử₫ 148.890.000/ MT

PC LEXAN™ 4701R-110001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tử₫ 150.800.000/ MT

PC LEXAN™ 4701R-70007 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanLinh kiện điện tử₫ 150.800.000/ MT

PC LEXAN™ 4701R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tử₫ 183.250.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY® PC-510 Trấn Giang Kỳ Mỹ
High mobilityLinh kiện điện tử₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CX5640 76701LT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Linh kiện điện tử₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY® PC-510 Chimei Đài Loan
High mobilityLinh kiện điện tử₫ 94.680.000/ MT

PC/PBT XENOY™ X5300WX-GN Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Chemical resistanceLinh kiện điện tử₫ 97.350.000/ MT

PC/PTFE PCF-C15 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
wear resistantLinh kiện điện tử₫ 305.420.000/ MT

PEEK AVASPIRE® AV-651 GF30 BK Solvay Mỹ
Linh kiện điện tử₫ 1.068.980.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™ JC1006-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
heat-resistingLinh kiện điện tử₫ 412.320.000/ MT

POM DURACON® TF-10XAP Bảo Lý Nhật Bản
heat-resistingLinh kiện điện tử₫ 78.260.000/ MT

POM DURACON® WR-01 Bảo Lý Malaysia
Low moisture absorptionLinh kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

POM DURACON® LU-02 XAP Bảo Lý Nhật Bản
UV resistanceLinh kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

POM DURACON® M450 Bảo Lý Nhật Bản
Dimensional stabilityLinh kiện điện tử₫ 95.450.000/ MT

POM DURACON® TP-20 Bảo Lý Nhật Bản
wear resistantLinh kiện điện tử₫ 104.990.000/ MT

POM DURACON® GB-25 Bảo Lý Nhật Bản
Low warpageLinh kiện điện tử₫ 106.900.000/ MT

POM DURACON® EW-02 Bảo Lý Nhật Bản
AntistaticLinh kiện điện tử₫ 107.660.000/ MT

POM DURACON® SX-35 Bảo Lý Nhật Bản
softLinh kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PP HOPELEN SJ570S Lotte Chemical Hàn Quốc
enhanceLinh kiện điện tử₫ 42.000.000/ MT

PPA AMODEL® GVX5H GY Solvay, Pháp
Fatigue resistanceLinh kiện điện tử₫ 140.500.000/ MT

PPA Zytel® HTN 53G35HSLR BK DuPont Mỹ
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel® RSHTN59G55-BK083 Du Pont Thâm Quyến
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PPA Zytel® RSHTN 59G55LWSF DuPont Mỹ
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PPA Zytel® RSHTN 59G55 LWSF BK083 Du Pont Thâm Quyến
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PPA Zytel® RSHTN59G55LWSF BK045P Du Pont Thâm Quyến
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 194.710.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD801A-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Food gradeLinh kiện điện tử₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™ GFN1-630V-801 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 112.630.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD801A-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Food gradeLinh kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ STN15-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLinh kiện điện tử₫ 137.440.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP921-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PPS INFINO® XP2140BX Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 114.530.000/ MT

PPS INFINO® XP2460 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 114.530.000/ MT

PPS INFINO® EW-21200HP BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 127.130.000/ MT

PPS LNP™ THERMOCOMP™ OF-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 148.890.000/ MT

PPS PDX0091041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™ OCL-4532 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 160.350.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™ OCL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLinh kiện điện tử₫ 171.800.000/ MT