1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Zytel®  73G45HSL-BK263 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G45HSL-BK263 DuPont Mỹ

Easy electroplatingLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 89.920.000/ MT

PA6 Novamid® 1013GH35 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1013GH35 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 89.920.000/ MT

PA6 Zytel®  73GM30HSL NC010 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73GM30HSL NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 93.740.000/ MT

PA6 Zytel®  7335F NC010 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  7335F NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA6 Novamid® ST145 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® ST145 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 99.480.000/ MT

PA6 Zytel®  73M40 NC010 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73M40 NC010 DuPont Mỹ

Easy electroplatingLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 101.390.000/ MT

PA6 Zytel®  73GM40 NC010 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73GM40 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 105.220.000/ MT

PA6 Zytel®  FN727 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  FN727 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 106.370.000/ MT

PA6 Zytel®  ST7301 NC010 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  ST7301 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 112.870.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08321 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08321 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.920.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08322 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX08322 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.920.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX09322 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ KONDUIT™  PX09322 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.920.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™  PX05047-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ STAT-KON™  PX05047-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 237.220.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  PDX-98071 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 172.180.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30HSL NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  73G30HSL NC010 Du Pont Thâm Quyến

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 80.350.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30HSL-BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G30HSL-BK DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 84.180.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30HSL BK416 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G30HSL BK416 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 84.180.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G30HSL DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 84.180.000/ MT

PA66 Akulon®  3010N5 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3010N5 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 88.000.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 88.000.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RF-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 88.000.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF-30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF-30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 88.000.000/ MT

PA66 Akulon®  3010SR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3010SR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.830.000/ MT

PA66 Akulon®  3021G-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3021G-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.830.000/ MT

PA66 Akulon®  3021GH30 HS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3021GH30 HS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.830.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  PDX-R-1075 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  PDX-R-1075 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.830.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1004 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.830.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-006S BK1A791 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-006S BK1A791 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-0069S BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-0069S BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66  PDX-R-03579 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 PDX-R-03579 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66 Akulon®  N-252-UX62 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  N-252-UX62 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66 Akulon®  N66-C-10 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  N66-C-10 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66 RENY™  G-09S BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 RENY™  G-09S BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1002FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1002FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66 Zytel®  PLSFR95G15DH2 BK269 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  PLSFR95G15DH2 BK269 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1003FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1003FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RF-15 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RF-15 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1008 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

PA66 Akulon®  3010N Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA66 Akulon®  3010N Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 99.480.000/ MT