1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 757.590.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 987.160.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 990.990.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.660.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫ 172.180.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫ 196.280.000/ MT

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 191.310.000/ MT

PPO NORYL™  N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 95.660.000/ MT

PPO/PA  PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 137.740.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 604.540.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 604.540.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 604.540.000/ MT

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U070 dầu hàn quốc

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U070 dầu hàn quốc

High rigidityLinh kiện điện tửThiết bị gia dụng

₫ 126.260.000/ MT

PA4T ForTii® TX1 Hà Lan DSM

PA4T ForTii® TX1 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 279.223.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 257.180.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.520.000/ MT

ABS CYCOLAC™  AFFRUV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  AFFRUV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 82.260.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001-WH7D317L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001-WH7D317L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 103.310.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001 WH94631L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001 WH94631L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 103.310.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000XC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000XC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 110.960.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

AntistaticLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 110.960.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AS1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 172.180.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN®  PN-918 Chimei Đài Loan

AS(SAN) KIBISAN®  PN-918 Chimei Đài Loan

High temperature resistanLinh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫ 61.220.000/ MT

FEP TEFLON®  CJ-99 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  CJ-99 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 352.010.000/ MT

FEP TEFLON®  TE9494 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  TE9494 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 516.540.000/ MT

FEP TEFLON®  9302 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9302 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 520.360.000/ MT

FEP TEFLON®  9475 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9475 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 520.360.000/ MT

FEP TEFLON®  6100 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  6100 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 612.190.000/ MT

FEP TEFLON®  106 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  106 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 707.850.000/ MT

FEP TEFLON®  9835 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  9835 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 719.330.000/ MT

FEP TEFLON®  5100 DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  5100 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 864.720.000/ MT

FEP TEFLON®  5100-J DuPont Mỹ

FEP TEFLON®  5100-J DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 872.370.000/ MT

LCP Xydar®  NE-201 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  NE-201 Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

High corrosion resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 191.310.000/ MT

LCP ZENITE® 7755-BK010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 7755-BK010 DuPont Mỹ

Climate resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 191.310.000/ MT

LCP Siveras™ LCP Resin LX70G35B Thâm Quyến Toray

LCP Siveras™ LCP Resin LX70G35B Thâm Quyến Toray

low permeability Linh kiện điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 264.010.000/ MT

PA12 Grilamid®  L25 H BK Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L25 H BK Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 153.050.000/ MT

PA12 Grilamid®  L120HL Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L120HL Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 225.750.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR-70LX Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR-70LX Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 248.700.000/ MT

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 286.970.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 306.100.000/ MT