1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Cristin®  XMB7930F BK507 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  XMB7930F BK507 DuPont Mỹ

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 127.130.000/ MT

PBT Cristin®  HR5315HFS BK591 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  HR5315HFS BK591 DuPont Mỹ

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 140.110.000/ MT

PBT Cristin®  SK615SF NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  SK615SF NC010 DuPont Mỹ

Low viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 143.170.000/ MT

PBT Crastin®  SK641FR NC010 DuPont Mỹ

PBT Crastin®  SK641FR NC010 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 143.170.000/ MT

PBT Cristin®  HR5030F BK503 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  HR5030F BK503 DuPont Mỹ

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 143.930.000/ MT

PBT Cristin®  FG6134 NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  FG6134 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 143.930.000/ MT

PBT Crastin®  S600F40 DuPont của EU

PBT Crastin®  S600F40 DuPont của EU

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PBT LNP™ COLORCOMP™  PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ COLORCOMP™  PDXW96084S WT90485 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 150.040.000/ MT

PBT Cristin®  SK922D DuPont Mỹ

PBT Cristin®  SK922D DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PBT Cristin®  S680FR DuPont Mỹ

PBT Cristin®  S680FR DuPont Mỹ

Flame retardantLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 162.640.000/ MT

PBT SHINITE®  6883 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  6883 Đài Loan New Light

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PBT/PET DURANEX®  CN5317MS Bảo Lý Nhật Bản

PBT/PET DURANEX®  CN5317MS Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 64.920.000/ MT

PBT/PET DURANEX®  CN5315PC Bảo Lý Nhật Bản

PBT/PET DURANEX®  CN5315PC Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 102.700.000/ MT

PC IUPILON™  GMB2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GMB2010PH Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC INFINO®  PC2001 G20 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  PC2001 G20 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  MB2117 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  MB2117 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC INFINO®  IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 204.250.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CM6140 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CM6140 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilitySản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C4220 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C4220 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 105.750.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2500UV-YW8E099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-YW8E099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.270.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2500UV-GY1D562BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-GY1D562BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 93.500.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2500UV-BK1D355BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-BK1D355BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.650.000/ MT

PC/PET XENOY™  XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XENOY™  XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.908.900.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.130.330.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.836.630.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.939.710.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 515.400.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 755.920.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 984.990.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 988.810.000/ MT