1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt.
Xóa tất cả bộ lọc
EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.300/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.300/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 45.770/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 201.690/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 57.400/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA
Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch₫ 65.550/ KG

PC DAPHOON 02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG
Trang chủVật liệu tấm₫ 54.300/ KG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG
Tấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam₫ 44.610/ KG

PMMA LGMMA® HI-835S LX MMA KOREA
Trang chủPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 111.710/ KG

PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND
Vật liệu compositeỨng dụng đúc compositeHành lýTrang chủ₫ 34.910/ KG

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 35.680/ KG

PP S2040 BAOTOU SHENHUA
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.240/ KG

PP PPH-Y-400(S2040H) SHAANXI YCZMYL
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.240/ KG

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.240/ KG

PP S2040 ZHEJIANG ZPC
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.240/ KG

PP YUNGSOX® 5012XT FPC NINGBO
Vật liệu tấmThùng chứaTrang chủ₫ 38.210/ KG

PP YUNGSOX® 4204 FPC TAIWAN
Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 40.730/ KG

PP TIRIPRO® S2040 FCFC TAIWAN
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 42.670/ KG

PP S2040 SINOPEC YANGZI
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 43.440/ KG

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN
Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm₫ 44.610/ KG

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN
Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm₫ 44.610/ KG

PP GLOBALENE® PT100WX LCY TAIWAN
Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát₫ 46.540/ KG

PP GLOBALENE® PT100WS LCY TAIWAN
Ống PPChai nhựaHệ thống đường ốngTrang chủChai lọỨng dụng thermoformingVật liệu đaiUống ống hútphổ quát₫ 51.200/ KG

SBS Globalprene® 4601 HUIZHOU LCY
Chất liệu giày Keo₫ 62.060/ KG

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI
Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in₫ 65.550/ KG

TPE 3546 LCY TAIWAN
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.280/ KG

TPE Globalprene® 3546 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.280/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 213.330/ KG

TPU C-1095L SHANDONG DAWN
Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí₫ 62.060/ KG

TPU C-1090L SHANDONG DAWN
Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí₫ 62.060/ KG

TPU ESTANE® 58212 NOVEON USA
Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt₫ 135.750/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA
Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch₫ 209.450/ KG

TPU ESTANE® 58887 NOVEON USA
Hợp chấtVật liệu Masterbatch₫ 224.960/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 193.940/ KG

LCP SUMIKASUPER® E7006 SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 193.940/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810 MR B SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 193.940/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6010 SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 193.940/ KG

LCP SUMIKASUPER® E7008 SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm₫ 193.940/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810GHF SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 209.450/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810(BK) SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 217.210/ KG