1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt.
Xóa tất cả bộ lọc
POE Vistamaxx™ 6202FL EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất₫ 63.560/ KG

POE Vistamaxx™ 3980FL EXXONMOBIL USA
Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủ₫ 65.500/ KG

PP EP300H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Vật liệu sànHiển thịChai nhựaHộp nhựaĐèn chiếu sángTấm sóngVăn phòng phẩm Sheetthổi chaiHộp pinHộp doanh thuĐồ chơi.₫ 33.330/ KG

PP YUNGSOX® 1005 FPC TAIWAN
Vật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn₫ 40.310/ KG

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 41.080/ KG

PP TELCAR® TL-1446G TEKNOR APEX USA
Linh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay₫ 41.080/ KG

PP Moplen HP456J LYONDELLBASELL SAUDI
Ứng dụng nông nghiệpSợiDây đơnDây thừngTrang chủVật liệu đai₫ 41.080/ KG

PP S2040 SINOPEC YANSHAN
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn₫ 43.410/ KG

PP GLOBALENE® ST611M LCY TAIWAN
Chai nhựaVật liệu sànTrang chủChai lọ₫ 44.170/ KG

PP TIRIPRO® T8002 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm₫ 51.160/ KG

PP Vistamaxx™ 3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất₫ 57.360/ KG

PP Vistamaxx™ 6202 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất₫ 58.520/ KG

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA
Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc₫ 63.950/ KG

PP-R YUNGSOX® 3003 FPC NINGBO
Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 49.610/ KG

PPO NORYL™ PX9406X-701 SABIC INNOVATIVE US
Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 96.890/ KG

PPO NORYL™ PX9406-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 100.760/ KG

PPO NORYL™ PX9406X-80028 SABIC INNOVATIVE US
Trang chủPhụ tùng nội thất ô tôNhựa truyền thông điện tửVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 124.020/ KG

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU
Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 23.640/ KG

TPE KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi₫ 79.450/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.530/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.100/ KG

TPU ESTANE® 58244 NOVEON USA
Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp₫ 124.020/ KG

TPU ESTANE® 58202 NOVEON USA
Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp₫ 186.030/ KG

PBT 1830 BK Shen Zhen You Hua
Chống cháyVỏ máy tính xách tayKết nốiCông tắc điện₫ 50.225/ KG
So sánh vật liệu: LONGLITE® 4830 Trường Xuân Đài Loan

PBT 1830 FC Shen Zhen You Hua
Chống cháyVỏ máy tính xách tayKết nốiMáy duỗi tóc₫ 59.575/ KG
So sánh vật liệu: LONGLITE® 4830 NCB Trường Xuân Đài Loan

PBT 1830H FC Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunKết nốiCông tắc điệnVỏ máy tính xách tay₫ 78.953/ KG
So sánh vật liệu: LONGLITE® 5630 Trường Xuân Đài Loan

PMMA P20MH SABIC INNOVATIVE SAUDI
Trang chủĐèn hậu xeỐng kính quang họcTấm ép đùnLớp ốngThanh₫ 63.000/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãiCIF
US $ 2,800/ MT

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủCIF
US $ 5,280/ MT

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.640/ KG

EVA COSMOTHENE® KA-10 TPC SINGAPORE
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫ 46.510/ KG

LCP LC-5050GMN UNICAR JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay₫ 193.780/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
phimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.510/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.510/ KG