1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt.
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS  YH-522 SINOPEC BALING

SEBS YH-522 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

SEBS  YH-602 SINOPEC BALING

SEBS YH-602 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,100/ MT

SEBS  YH-503 SINOPEC BALING

SEBS YH-503 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,200/ MT

SEBS  YH-604 SINOPEC BALING

SEBS YH-604 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,200/ MT

SEBS  YH-602T SINOPEC BALING

SEBS YH-602T SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,200/ MT

SEBS  YH-561 SINOPEC BALING

SEBS YH-561 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 3,800/ MT

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa
CIF

US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

SEBS KRATON™  MD1653 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính
CIF

US $ 4,890/ MT

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

SEBS KRATON™  FG1901 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ
CIF

US $ 5,300/ MT

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1652 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 5,320/ MT

SEBS  YH-506 SINOPEC BALING

SEBS YH-506 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 5,500/ MT

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

SEBS KRATON™  G-1651 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ
CIF

US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

SEBS KRATON™  E1830 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 5,600/ MT

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(粉) KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 6,300/ MT

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1654 KRATON USA

Chất bịt kínSơn phủ
CIF

US $ 6,770/ MT

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

SEBS KRATON™  G1645MO KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kín
CIF

US $ 7,000/ MT

SEBS  YH-688 SINOPEC BALING

SEBS YH-688 SINOPEC BALING

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày
CIF

US $ 8,650/ MT

ABS  FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU

Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và

₫ 70.540/ KG

APAO  2280 HUNTSMAN USA

APAO 2280 HUNTSMAN USA

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 146.810/ KG

APAO  2385 HUNTSMAN USA

APAO 2385 HUNTSMAN USA

Chất kết dínhChất bịt kín

₫ 146.880/ KG

APAO  2180 HUNTSMAN USA

APAO 2180 HUNTSMAN USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 147.270/ KG

APAO  2585 HUNTSMAN USA

APAO 2585 HUNTSMAN USA

Chất bịt kínChất kết dính

₫ 147.270/ KG

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

EAA Nucrel®  30707 DUPONT USA

Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế

₫ 85.260/ KG

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

EAA Nucrel®  52009 DUPONT USA

Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 85.260/ KG

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

EAA Nucrel®  53070 DUPONT USA

Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín

₫ 100.760/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 44.570/ KG

EVA  3342AC ATCO CANADA

EVA 3342AC ATCO CANADA

Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính

₫ 54.260/ KG

EVA  2842A ATCO CANADA

EVA 2842A ATCO CANADA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính

₫ 54.260/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 58.130/ KG

EVA  E418 DUPONT USA

EVA E418 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 62.010/ KG

EVA  E268 DUPONT USA

EVA E268 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 62.010/ KG

EVA  E266 DUPONT USA

EVA E266 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 68.980/ KG

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  742 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.640/ KG

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.640/ KG

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 81.390/ KG

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

EVA Elvax®  630 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 85.260/ KG

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 89.140/ KG

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 89.910/ KG

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

EVA Elvax®  150 DUPONT USA

Chất kết dínhChất bịt kínTrộn

₫ 91.080/ KG