VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Liên kết chéo tạo bọt
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX® 4084 FPC TAIWAN
Lĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng₫ 54.400/ KG

PPA AMODEL® AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE
Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayCảm biếnVòng biVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 93.270/ KG

PPA AMODEL® A-1133 SE WH134 SOLVAY USA
Điện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 128.240/ KG

PPA AMODEL® AS-1145 SOLVAY USA
Van/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 136.010/ KG

PPA AMODEL® AS-1133HS NT SOLVAY USA
Vỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 163.210/ KG

PPA AMODEL® AS-1145HS BK324 SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 186.530/ KG

PPA AMODEL® AS-1133 HS NT SOLVAY USA
Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 194.300/ KG

PPA AMODEL® AS-1133 BK324 SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 194.340/ KG

TPU Desmopan® 990R COVESTRO GERMANY
Sửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim₫ 194.300/ KG

PA46 4630 FK Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunKết nốiBộ xương cuộnBánh răngVỏ máy tính xách tay₫ 123.942/ KG
So sánh vật liệu: Stanyl® TE250F6 BK Hà Lan DSM

PA46 TE250F6 NC Shen Zhen You Hua
Chống cháy V0Công tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối₫ 161.678/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PA9T 9T30-2 FK Shen Zhen You Hua
Lớp ép phunCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối₫ 95.206/ KG
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

POK GF25 Guangdong Yiming
Tăng cườngTrang chủBộ sạc xe hơiCông tắc điệnVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tayKết nối₫ 101.000/ KG
So sánh vật liệu: POKETONE™ M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK GF30 Guangdong Yiming
Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ₫ 106.000/ KG
So sánh vật liệu: POKETONE™ M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TSBKA Dongguan Haijiao
Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcTruyền hìnhBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nốiCIF
US $ 1,400/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

ABS FR-310B CNOOC&LG HUIZHOU
Sản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và₫ 70.730/ KG

APAO 2280 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.200/ KG

APAO 2385 HUNTSMAN USA
Chất kết dínhChất bịt kín₫ 147.280/ KG

APAO 2585 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.670/ KG

APAO 2180 HUNTSMAN USA
Chất bịt kínChất kết dính₫ 147.670/ KG

EAA Nucrel® 30707 DUPONT USA
Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế₫ 85.490/ KG

EAA Nucrel® 52009 DUPONT USA
Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín₫ 85.490/ KG

EAA Nucrel® 53070 DUPONT USA
Trang chủChất bịt kínTrang chủChất bịt kín₫ 101.040/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL53019CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 44.690/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.400/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.400/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL7520 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 58.290/ KG

EVA E418 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 62.180/ KG

EVA E268 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 62.180/ KG

EVA E266 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 69.170/ KG

EVA Elvaloy® 742 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.830/ KG

EVA Elvaloy® 741 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.830/ KG

EVA Elvax® 670 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 81.610/ KG

EVA Elvax® 630 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 81.610/ KG

EVA Elvax® 150 DUPONT USA
Chất kết dínhChất bịt kínTrộn₫ 85.490/ KG

EVA Elvax® 210 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 85.490/ KG

EVA Elvax® 40W DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket₫ 85.490/ KG

EVA Elvax® 880 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 89.380/ KG

EVA Elvax® 3135X DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 90.160/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 95.210/ KG