263 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lớp sợi
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LONGLITE®  4815 BKF Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4815 BKF Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedLớp sợi

₫ 76.360.000/ MT

PBT LONGLITE®  4815 Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4815 Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedLớp sợi

₫ 76.430.000/ MT

PBT LONGLITE®  4815 BK Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  4815 BK Trường Xuân Đài Loan

Glass fiber reinforcedLớp sợi

₫ 78.260.000/ MT

PBT LONGLITE®  4815 NCB Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4815 NCB Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedLớp sợi

₫ 79.790.000/ MT

PBT LONGLITE®  4815 Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  4815 Trường Xuân Đài Loan

Glass fiber reinforcedLớp sợi

₫ 80.100.000/ MT

PBT LONGLITE®  4130-202F Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  4130-202F Trường Xuân Đài Loan

Glass fiber reinforcedLớp sợi

₫ 95.450.000/ MT

PBT LONGLITE®  4115-202FV Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  4115-202FV Trường Xuân Đài Loan

wear resistantLớp sợi

₫ 96.580.000/ MT

PBT LONGLITE®  4115-104F Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  4115-104F Trường Xuân Đài Loan

Glass fiber reinforcedLớp sợi

₫ 97.350.000/ MT

PBT LONGLITE®  4115-202FV Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4115-202FV Chương Châu Trường Xuân

wear resistantLớp sợi

₫ 103.080.000/ MT

PBT LONGLITE®  4130-202F Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4130-202F Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedLớp sợi

₫ 104.990.000/ MT

PBT LONGLITE®  4115-104F Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4115-104F Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedLớp sợi

₫ 116.440.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MN1 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MN1 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R-834 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-834 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLớp sợi

₫ 64.900.000/ MT

PC IUPILON™  EGN2020DR BK9913A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN2020DR BK9913A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 68.720.000/ MT

PC CARBO TEX  KG-10MRA BK Nhật Bản Gundam

PC CARBO TEX  KG-10MRA BK Nhật Bản Gundam

Flame retardantLớp sợi

₫ 72.540.000/ MT

PC Makrolon®  9415 701276 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  9415 701276 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

enhanceLớp sợi

₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™  500R-73234 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-73234 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 73.300.000/ MT

PC Makrolon®  8025 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  8025 BK Costron Đức (Bayer)

enhanceLớp sợi

₫ 74.450.000/ MT

PC Makrolon®  9415 010006 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9415 010006 Costron Đức (Bayer)

enhanceLớp sợi

₫ 74.450.000/ MT

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

enhanceLớp sợi

₫ 76.170.000/ MT

PC IUPILON™  GS2020MKR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2020MKR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  500R-V0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-V0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLớp sợi

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLớp sợi

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhanceLớp sợi

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

enhanceLớp sợi

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

enhanceLớp sợi

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

enhanceLớp sợi

₫ 83.610.000/ MT

PC IUPILON™  GPN2050DF BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GPN2050DF BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLớp sợi

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLớp sợi

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2010DR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2010DR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2030KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2030KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityLớp sợi

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™  GMB2020NR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GMB2020NR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™  GMB2030NR BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GMB2030NR BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3414R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLớp sợi

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLớp sợi

₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™  500R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  500R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceLớp sợi

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  500R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

enhanceLớp sợi

₫ 87.050.000/ MT

PC IUPILON™  GS2020MR2 979G Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  GS2020MR2 979G Mitsubishi Engineering Thái Lan

enhanceLớp sợi

₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™  GS2020MDF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2020MDF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLớp sợi

₫ 87.810.000/ MT