1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lớp quang học
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 304.430/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 308.280/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 308.280/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 308.280/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 308.280/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 308.280/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 346.820/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 443.150/ KG

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 73.220/ KG

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 77.070/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 80.920/ KG

PC TRIREX® 3025A WH SAMYANG SHANHAI

PC TRIREX® 3025A WH SAMYANG SHANHAI

Thiết bị điệnỨng dụng quang họcLĩnh vực ô tôĐiện thoạiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 80.920/ KG

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 84.780/ KG

PC IUPILON™  H-4000 BK MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  H-4000 BK MITSUBISHI THAILAND

Lưu trữ dữ liệu quang học

₫ 84.780/ KG

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Sản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 88.630/ KG

PC TRIREX® 3022IR SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3022IR SAMYANG KOREA

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 96.340/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 100.190/ KG

PC Makrolon®  LED-2245 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  LED-2245 COVESTRO GERMANY

Lĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỐng kínhỨng dụng chiếu sángỨng dụng quang học

₫ 123.310/ KG

PC WONDERLITE®  PC-175 TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-175 TAIWAN CHIMEI

Lưu trữ dữ liệu quang học

₫ 123.310/ KG

PC TRIREX® 3025U SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3025U SAMYANG KOREA

Thiết bị điệnỨng dụng quang họcCửa sổLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trờiThiết bị chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 138.730/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA

Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 277.450/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

Ứng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video

₫ 285.160/ KG

ABS DENKA TX-100S DENKA JAPAN

ABS DENKA TX-100S DENKA JAPAN

Trang chủHỗ trợỨng dụng quang họcHiển thị nhà ởĐèn chiếu sángBảng hướng dẫn ánh sáng

₫ 63.580/ KG

PC IUPILON™  KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Nhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 256.260/ KG

PC IUPILON™  KH3410UR A5BANS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3410UR A5BANS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Nhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 308.280/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Trang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện

₫ 111.750/ KG

COC TOPAS®  9506 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  9506 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 211.940/ KG

COC TOPAS®  6013L-17 TOPAS GERMANY

COC TOPAS®  6013L-17 TOPAS GERMANY

Ứng dụng quang học

₫ 211.940/ KG

COC TOPAS®  5010L JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5010L JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 231.210/ KG

COC TOPAS®  8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 231.210/ KG

COC TOPAS®  6015 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6015 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 231.210/ KG

COC TOPAS®  5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 231.210/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 250.480/ KG

COC TOPAS®  8007 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 269.750/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 289.010/ KG

COC TOPAS®  5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 327.550/ KG

COC TOPAS®  5013 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 346.820/ KG

COC TOPAS®  5013X16 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013X16 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 346.820/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN

Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử

₫ 346.820/ KG

COC TOPAS®  8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC

Ứng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 366.080/ KG