1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lớp đồng đùn hồ sơ close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  731S-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  731S-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  731S-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  731S-960 SABIC EU

PPO NORYL™  731S-960 SABIC EU

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Saigon Port

US $ 4,242/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN

Saigon Port

US $ 4,525/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,700/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 36.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 37.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3490 FPC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC Makrolon®  2407 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  2407 COVESTRO SHANGHAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 58.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS  CA530 HUIZHOU YOUFU

PC/ABS CA530 HUIZHOU YOUFU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

PC/ABS  CA710 HUIZHOU YOUFU

PC/ABS CA710 HUIZHOU YOUFU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 60.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 69.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 32.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP TIRIPRO®  K8003 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8003 FCFC TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 35.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 37.520/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 33.220/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

GPPS Bycolene®  147F BASF KOREA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 51.590/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 51.590/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

PBT GX112 SINOPEC YIZHENG

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 72.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ASIA PLASTIC EXCHANGE LIMITED

ABS 832A

Nhựa cải tiếnABS 832A

Thiết bị tập thể dục , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 700/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

ABS 880

Nhựa cải tiếnABS 880

Nắp chai , Dòng chảy cao
CIF

Saigon Port

US $ 940/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

HIPS 720

Nhựa cải tiếnHIPS 720

Trang chủ , Loại phổ quát
CIF

Saigon Port

US $ 900/ MT

OU SU INTERNATIONAL LIMITED

AAS SAS93

Nhựa cải tiếnAAS SAS93

Trường hợp điện thoại , Chống tĩnh điện dẫn điện
Chưa có báo giá

Dongguan Yushuo New Material Technology Co., Ltd.

ABS 758(R)

Nhựa cải tiếnABS 758(R)

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Độ bóng cao
FOB

China Main Port

US $ 2,619.5/ MT

Dongguan Hongsheng Plastic Technology Co., Ltd.

ABS SR0

Nhựa cải tiếnABS SR0

Dụng cụ nhà bếp , Thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá

Nanjing Julong Science & Technology Co., Ltd.

ABS 530

Nhựa cải tiếnABS 530

Thiết bị làm đẹp
Chưa có báo giá

Dongguan Changping Maohong Plastic Raw Material Business Dept.

ABS GFABS-20

Nhựa cải tiếnABS GFABS-20

Thiết bị văn phòng , Độ cứng cao
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

ABS FR3300-001A

Nhựa cải tiếnABS FR3300-001A

Hộp điện , Mức độ chống cháy
Chưa có báo giá

Zhuhai Pter Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnABS HG-1039PT

Nhà ở màu trắng , Xuất hiện rực rỡ
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.