274 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityChăm sóc y tếLĩnh vực y tế

₫ 164.170.000/ MT

PBT CELANEX® 2404 MT Seranis, Đức

PBT CELANEX® 2404 MT Seranis, Đức

Non enhancedLĩnh vực y tế

₫ 209.980.000/ MT

EMA LOTRYL® 28 MA 07 Acoma, Pháp

EMA LOTRYL® 28 MA 07 Acoma, Pháp

TougheningphimLĩnh vực ô tôBao bì y tếTúi bao bì y tế

₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếLĩnh vực y tế

₫ 183.250.000/ MT

EPDM DOW™ 4770R (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EPDM DOW™ 4770R (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

TougheningLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 89.720.000/ MT

EPDM DOW™ 3720P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EPDM DOW™ 3720P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

heat-resistingLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 103.080.000/ MT

PP  EP274P Basel, Thái Lan

PP EP274P Basel, Thái Lan

Thùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 72.540.000/ MT

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

PA66 Zytel®  SC310 NC010 DuPont, Đức

lubricationSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng trong lĩnh vực y

₫ 76.360.000/ MT

PC IUPILON™  H-2000R GY Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  H-2000R GY Mitsubishi Engineering Thái Lan

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™  H-2000R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  H-2000R Mitsubishi Engineering Thái Lan

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AF Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AF Đài Loan

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AB Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AB Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-02AA Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-02AA Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-020A Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-020A Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 99.260.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

BiocompatibilityLĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế

₫ 236.700.000/ MT

PA66 Zytel®  PC310 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  PC310 NC010 DuPont Mỹ

Non enhancedỨng dụng điện tửNội thấtLĩnh vực y tế

₫ 217.610.000/ MT

PC Makrolon®  2097 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2097 Costron Đức (Bayer)

UV curingLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 313.060.000/ MT

PC Makrolon®  2097 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  2097 Costron, Bỉ (Bayer)

UV curingLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 316.880.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Moderate liquiditySản phẩm tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 305.420.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG38 BK4500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG38 BK4500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHộp đựng thực phẩmBao bì y tế

₫ 68.720.000/ MT

PP  M450E Sinopec Thượng Hải

PP M450E Sinopec Thượng Hải

transparentSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩThực phẩm y tế Clear ContSản phẩm y tế

₫ 48.870.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP1013H1 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP1013H1 ExxonMobil Hoa Kỳ

Easy to colorTrang chủNiêm phongLĩnh vực ô tôThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 68.720.000/ MT

PP Teldene® R40MLT Saudi quốc gia hóa dầu

PP Teldene® R40MLT Saudi quốc gia hóa dầu

High impact resistanceTrang chủLĩnh vực ô tôThùng chứaTúi bao bì y tế

₫ 48.870.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2100 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC2100 Đài Loan

High impact resistanceỨng dụng điện/điện tửLĩnh vực điệnNhà ở điệnLĩnh vực điện tửCông nghiệp ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiĐiện thoạiThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 87.810.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 295.120.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

UV curingSản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫ 313.060.000/ MT

PP SEETEC  H7700 Hàn Quốc LG

PP SEETEC  H7700 Hàn Quốc LG

Acid resistanceLĩnh vực công nghiệpSợiThiết bị y tếPhân phối trọng lượng phâ

₫ 49.630.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 BK Solvay Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.137.970.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 NT Solvay Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 2.290.680.000/ MT

POM Delrin®  DE20316 NC DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  DE20316 NC DuPont, Hà Lan

Thiết bị y tếSản phẩm điện tửHàng gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 129.800.000/ MT

PBT VALOX™  364-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  364-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

AntichemicalLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaXử lý chất lỏngSản phẩm y tế

₫ 101.170.000/ MT

PBT VALOX™  364 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  364 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

AntichemicalLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaXử lý chất lỏngSản phẩm y tế

₫ 152.710.000/ MT

PBT VALOX™  855-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  855-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Excellent appearanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực xây dựngSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PBT VALOX™  855-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  855-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Excellent appearanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực xây dựngSản phẩm y tếỨng dụng chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PC PANLITE®  L-1250Z Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  L-1250Z Gia Hưng Đế Nhân

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm y tế

₫ 62.990.000/ MT

PC PANLITE®  L-1250Z Đế quốc Singapore

PC PANLITE®  L-1250Z Đế quốc Singapore

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm y tế

₫ 68.720.000/ MT

PC PANLITE®  L-1250ZH Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  L-1250ZH Gia Hưng Đế Nhân

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm chăm sócBộ đồ ăn dùng một lầnSản phẩm y tế

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnVỏ màn hìnhThiết bị gia dụng

₫ 69.500.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tếDụng cụ điệnThiết bị gia dụngVỏ màn hình

US $ 2,520/ MT