1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực xây dựng
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  385AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 56.110/ KG

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

Lĩnh vực ô tôNắp chaiLĩnh vực xây dựngHồ sơThiết bị giao thôngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùThiết bị làm vườn LawnỨng dụng tưới tiêuThời tiết kháng Seal StriMáy giặt

₫ 108.720/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.550/ KG

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX(粉) COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 116.490/ KG

TPU Elastollan® S95A BASF GERMANY

TPU Elastollan® S95A BASF GERMANY

Nắp chaiLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơ

₫ 124.250/ KG

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 S COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 128.140/ KG

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 132.020/ KG

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385SX COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 194.150/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 205.020/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 209.680/ KG

TPV  VL120-40D ENPLAST TURKEY

TPV VL120-40D ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 77.660/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp

₫ 85.420/ KG

TPV  VU420-75A ENPLAST TURKEY

TPV VU420-75A ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 93.190/ KG

TPV  VU420-65A ENPLAST TURKEY

TPV VU420-65A ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 93.190/ KG

TPV  VU420-55A ENPLAST TURKEY

TPV VU420-55A ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 93.190/ KG

TPV  VU420-40D ENPLAST TURKEY

TPV VU420-40D ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 104.060/ KG

TPV  VU420-60A ENPLAST TURKEY

TPV VU420-60A ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 104.060/ KG

TPV  VU420-85A ENPLAST TURKEY

TPV VU420-85A ENPLAST TURKEY

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ứng dụng xây dựnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 108.720/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời

₫ 116.490/ KG

TPV Santoprene™ 111-35 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-35 CELANESE USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tôPhụ tùng máy inĐiện thoạiLĩnh vực ứng dụng xây dựnMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 120.370/ KG

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.420/ KG

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 98.510/ KG

ABS/PC  2500BK OU SU HONGKONG

ABS/PC 2500BK OU SU HONGKONG

Chống cháyVỏ máy tínhVỏ đènNhà ở đèn LEDXử lýBộ xương cuộnCông tắc điện
CIF

US $ 970/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.863.790/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 194.150/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Vỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 159.200/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 169.290/ KG

Hạt màu trắng 10221001  Nền trắng

Hạt màu trắng 10221001 Nền trắng

ABS chuyên dụngVỏ máy tínhTúi nhựaĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtCông cụ xử lý
CIF

US $ 1,700/ MT

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 264.040/ KG

PA66 Leona™  FR370-NC ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR370-NC ASAHI JAPAN

Linh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 130.080/ KG

PA66 Leona™  FR370 ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  FR370 ASAHIKASEI SUZHOU

Linh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 130.080/ KG

PA66 Leona™  FR370 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR370 ASAHI JAPAN

Vỏ máy tính xách tayCông tắcLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 137.840/ KG

PA66 Leona™  FG172 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG172 ASAHI JAPAN

Linh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 142.890/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 151.430/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 166.960/ KG

PBT LONGLITE®  4830 BKL ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4830 BKL ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tay

₫ 58.240/ KG

PBT LONGLITE®  4830G-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4830G-104 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tay

₫ 58.240/ KG

PBT LONGLITE®  4830BKK TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4830BKK TAIWAN CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tay

₫ 60.180/ KG

PBT LONGLITE®  4830 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4830 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tay

₫ 66.010/ KG

PBT LONGLITE®  4830 TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4830 TAIWAN CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tay

₫ 67.560/ KG