190 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 Chimei Đài Loan

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 Chimei Đài Loan

transparentBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 63.180.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 Chimei Đài Loan

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 Chimei Đài Loan

transparentBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.590.000/ MT

EAA PRIMACOR™  1321 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EAA PRIMACOR™  1321 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Heat sealing performanceBao bì thực phẩm compositBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 68.720.000/ MT

EMA Elvaloy®  1125 AC DuPont Mỹ

EMA Elvaloy®  1125 AC DuPont Mỹ

TougheningBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 95.450.000/ MT

PET  CB-608S Thượng Hải Viễn Dệt

PET CB-608S Thượng Hải Viễn Dệt

High glossBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 27.110.000/ MT

PET  CB-602 Thượng Hải Viễn Dệt

PET CB-602 Thượng Hải Viễn Dệt

High glossBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 28.440.000/ MT

PP  M850B Sinopec Thượng Hải

PP M850B Sinopec Thượng Hải

High transparencyBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 48.870.000/ MT

PVC  HG-1000F(粉) Ninh Ba Hàn Hoa

PVC HG-1000F(粉) Ninh Ba Hàn Hoa

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 24.820.000/ MT

ABS Toyolac®  450Y MH5 Viet Nam

ABS Toyolac®  450Y MH5 Viet Nam

heat-resistingLĩnh vực thực phẩmỨng dụng điền

₫ 83.990.000/ MT

PP Daploy™ WB140HMS Hóa chất Bắc Âu

PP Daploy™ WB140HMS Hóa chất Bắc Âu

heat-resistingLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.580.000/ MT

PLA Ingeo™  2003D Mỹ NatureWorks

PLA Ingeo™  2003D Mỹ NatureWorks

standardCốcThùng chứaBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 87.810.000/ MT

PLA Ingeo™  2003D(粉) Mỹ NatureWorks

PLA Ingeo™  2003D(粉) Mỹ NatureWorks

standardCốcThùng chứaBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 183.250.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

phimBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 277.940.000/ MT

PP  H4540 Hàn Quốc Hyundai

PP H4540 Hàn Quốc Hyundai

High glossphimBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 47.720.000/ MT

GPPS POLYREX®  PG-383M Trấn Giang Kỳ Mỹ

GPPS POLYREX®  PG-383M Trấn Giang Kỳ Mỹ

high strengthThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

US $ 1,285/ MT

GPPS POLYREX®  PG-383M Trấn Giang Kỳ Mỹ

GPPS POLYREX®  PG-383M Trấn Giang Kỳ Mỹ

high strengthThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 41.800.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 230.980.000/ MT

GPPS POLYREX®  PG-383 Trấn Giang Kỳ Mỹ

GPPS POLYREX®  PG-383 Trấn Giang Kỳ Mỹ

high strengthLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thị

US $ 1,285/ MT

GPPS POLYREX®  PG-383 Trấn Giang Kỳ Mỹ

GPPS POLYREX®  PG-383 Trấn Giang Kỳ Mỹ

high strengthLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thị

₫ 48.870.000/ MT

PP  M450E Sinopec Thượng Hải

PP M450E Sinopec Thượng Hải

transparentSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩThực phẩm y tế Clear ContSản phẩm y tế

₫ 48.870.000/ MT

POE TAFMER™  DF840 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF840 Mitsui Chemical Nhật Bản

TougheningLớp quang họcLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 80.170.000/ MT

POE TAFMER™  DF840 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF840 Mitsui Hóa học Singapore

TougheningLớp quang họcLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 87.810.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG38 BK4500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG38 BK4500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHộp đựng thực phẩmBao bì y tế

₫ 68.720.000/ MT

PP Daelim Poly®  EP547U Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  EP547U Hàn Quốc Daerin Basell

Block copolymerThùng chứa tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHộp đựng thực phẩm

₫ 41.610.000/ MT

MDPE  HT514 Pháp Total

MDPE HT514 Pháp Total

Easy to processphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 47.720.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 Keo kho báu Đức

BgWChăm sóc cá nhânBao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 87.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowphimTúi nhựaBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PP INEOS H53N-00 Anh Mỹ.

PP INEOS H53N-00 Anh Mỹ.

Fast forming cycleTrang chủGói trung bìnhLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 45.810.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-7921 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedphimỨng dụng điệnỨng dụng ô tôBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 114.530.000/ MT

PP  BI961 Hanwha Total Hàn Quốc

PP BI961 Hanwha Total Hàn Quốc

Thermal stabilityTrang chủSản phẩm tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngLĩnh vực ô tôThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 43.900.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  WR5210R-7921 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LNP™ THERMOCOMP™  WR5210R-7921 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

High mobilityphimThiết bị tập thể dụcỨng dụng điệnBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 129.810.000/ MT

PP RANPELEN  J-550N Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-550N Lotte Chemical Hàn Quốc

Low extractSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm y tế

₫ 44.290.000/ MT

PP RANPELEN  J-560M Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  J-560M Lotte Chemical Hàn Quốc

Anti gamma radiationSản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm y tế

₫ 47.720.000/ MT

EPDM DOW™ 4770R (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EPDM DOW™ 4770R (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

TougheningLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 89.720.000/ MT

EPDM DOW™ 3720P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EPDM DOW™ 3720P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

heat-resistingLĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 103.080.000/ MT

PP  HP648T Từ Châu Hải Thiên hóa đá

PP HP648T Từ Châu Hải Thiên hóa đá

transparentTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 36.650.000/ MT

PP Daploy™ WB130HMS Hóa chất Bắc Âu

PP Daploy™ WB130HMS Hóa chất Bắc Âu

Trang chủLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmKhayTải thùng hàng

₫ 40.470.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 190.890.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 190.890.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 206.160.000/ MT