1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® LN-1250G Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LN-1250G Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 110.720.000/ MT

PC PANLITE®  LN-1250G Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  LN-1250G Gia Hưng Đế Nhân

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 120.640.000/ MT

PC PANLITE® LN-1250G QE7M47N Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LN-1250G QE7M47N Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 124.460.000/ MT

PC PANLITE® LN-1250G QE0940N Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LN-1250G QE0940N Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 138.200.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-758R Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-758R Chimei Đài Loan

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHiển thịThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 75.865.968/ MT

PBT LUPOX®  GP-2156F Quảng Châu LG

PBT LUPOX®  GP-2156F Quảng Châu LG

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PBT LUPOX®  GP-2156FT Quảng Châu LG

PBT LUPOX®  GP-2156FT Quảng Châu LG

High mobilityLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D279 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D279 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  1414 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  1414 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

transparentLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  1414 GY6D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 GY6D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 127.900.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-758R Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-758R Chimei Đài Loan

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHiển thịThiết bị gia dụng nhỏ

US $ 2,690/ MT

ABS  AF-312C LG Huệ Châu

ABS AF-312C LG Huệ Châu

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 70.000.000/ MT

ABS  AF-312C BK Hàn Quốc LG

ABS AF-312C BK Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 70.000.000/ MT

ABS  AF-312C Quảng Châu LG

ABS AF-312C Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 70.000.000/ MT

ABS  AF-312C Ninh Ba LG Dũng Hưng

ABS AF-312C Ninh Ba LG Dũng Hưng

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 75.865.968/ MT

ABS  AF-312C Ninh Ba LG Dũng Hưng

ABS AF-312C Ninh Ba LG Dũng Hưng

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 71.770.000/ MT

ABS  AF-312C Quảng Châu LG

ABS AF-312C Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 73.680.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-758R Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-758R Chimei Đài Loan

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHiển thịThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 74.070.000/ MT

ABS  AF-312C LG Huệ Châu

ABS AF-312C LG Huệ Châu

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 80.170.000/ MT

ABS  AF-312C BK Hàn Quốc LG

ABS AF-312C BK Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

HIPS POLIMAXX® HI650 Thái Lan hóa dầu

HIPS POLIMAXX® HI650 Thái Lan hóa dầu

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngĐèn chiếu sáng

₫ 44.590.000/ MT

PC LEXAN™  EX1414 WH9E129 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EX1414 WH9E129 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™  1414 WH9C225 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 WH9C225 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  1414 7C078 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 7C078 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E455L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E455L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  1414 WH9B502 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 WH9B502 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  1414 BK1A329 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 BK1A329 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 106.130.000/ MT

PC LEXAN™  1414 BK2C033 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 BK2C033 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D312 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D312 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  1414 WH9A320L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 WH9A320L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.130.000/ MT

PC LEXAN™  1414-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414L WH9D155 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414L WH9D155 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  1414 GY7B125 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 GY7B125 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 127.900.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E515 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414L WH9E515 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 144.690.000/ MT

PC/ABS LEXAN™  FXE1414L-955 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LEXAN™  FXE1414L-955 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 122.170.000/ MT

POM Delrin® 390PM DuPont Mỹ

POM Delrin® 390PM DuPont Mỹ

wear resistantThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chaiLĩnh vực ô tôphim

₫ 91.630.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 301.610.000/ MT

PC LEXAN™  943A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Weather resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 77.500.000/ MT

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  943A-116 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Weather resistanceThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 77.880.000/ MT