169 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ 1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 628.963.804/ MT

EAA PRIMACOR™ 3330 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Heat sealing performanceLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 72.540.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 362.690.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000F-7005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
TougheningLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 374.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7A1D128 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010GY5803 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 488.680.000/ MT

PEI ULTEM™ 1000F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
TougheningLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 553.580.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-5173 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 698.660.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-2B164T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 698.660.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010M-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 706.290.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 713.930.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010 GY2E570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 763.560.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-117H Chimei Đài Loan
transparentLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 58.030.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-107 Chimei Đài Loan
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 59.180.000/ MT

AS(SAN) BHF Dầu khí Lan Châu
transparentLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 61.080.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-117H L150 Chimei Đài Loan
transparentLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 62.990.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-117H L150 FG Chimei Đài Loan
transparentLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 66.350.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-107 L125FG Chimei Đài Loan
High mobilityLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 68.340.000/ MT

EVA 1529 Hanwha Hàn Quốc
enhanceLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 45.810.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-321 Hóa điện Singapore
high strengthLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 34.360.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-301 Hóa điện Singapore
high strengthLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 40.090.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-301 Hóa điện Nhật Bản
high strengthLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 47.720.000/ MT

GPPS POLYREX® PG-22 Chimei Đài Loan
Flame retardantLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 49.250.000/ MT

GPPS POLYREX® PG-80 Chimei Đài Loan
heat-resistingLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 50.390.000/ MT

GPPS POLYREX® PG-383 Chimei Đài Loan
high strengthLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 52.690.000/ MT

GPPS STYROL MW-1-321 Hóa điện Nhật Bản
high strengthLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 87.810.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-GY6923 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 400.870.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010F-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 450.500.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 553.580.000/ MT

PEI ULTEM™ 1010-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 618.480.000/ MT

PETG ECOZEN® T110 Hàn Quốc SK
transparentLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 122.170.000/ MT

PLA Ingeo™ 4060D Mỹ NatureWorks
Thermal stabilityLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 80.170.000/ MT

POM Ultraform® N2320-0038 BASF Đức
High impact resistanceLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 58.030.000/ MT

POM Ultraform® N2320-003 BASF Đức
High impact resistanceLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 68.720.000/ MT