700 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LONGLITE®  3030-200E Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  3030-200E Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 58.030.000/ MT

PBT LONGLITE®  3030-200S Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  3030-200S Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PBT LONGLITE®  3020-200S Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  3020-200S Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PBT LONGLITE®  3030-104X Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  3030-104X Trường Xuân Đài Loan

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PBT LONGLITE®  3030-200X Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  3030-200X Trường Xuân Đài Loan

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 72.540.000/ MT

PBT LONGLITE®  3030-104X Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  3030-104X Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 74.450.000/ MT

PBT LONGLITE®  3030-200P Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  3030-200P Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PBT LONGLITE®  3020-200P Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  3020-200P Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

POM TENAC™-C  Z4520 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  Z4520 Nhật Bản mọc

Medium viscosityMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 83.610.000/ MT

POM TENAC™-C  Z4513 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  Z4513 Nhật Bản mọc

UV resistanceMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PP TOPILENE®  HJ9280 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  HJ9280 Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 40.050.000/ MT

PP KOPELEN  JM-370 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP KOPELEN  JM-370 Lotte Chemical Hàn Quốc

Block copolymerỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 42.760.000/ MT

PP  K9010 Name

PP K9010 Name

High impact resistanceLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 44.290.000/ MT

PP KOPELEN  J-320 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP KOPELEN  J-320 Lotte Chemical Hàn Quốc

Block copolymerỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 45.810.000/ MT

PP  JI-320 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP JI-320 Lotte Chemical Hàn Quốc

high strengthỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 45.810.000/ MT

PP TIRIPRO®  K9010 Đài Loan

PP TIRIPRO®  K9010 Đài Loan

High impact resistanceLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 51.540.000/ MT

PP KOPELEN  JM-375 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP KOPELEN  JM-375 Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 53.070.000/ MT

TPV Santoprene™ 701-70 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 701-70 Seranis Hoa Kỳ

dimensional stability Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT LEXAN™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PBT LEXAN™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 112.630.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K BASF Mỹ

PA66 Ultramid®  A3K BASF Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 240.334.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K BASF Mỹ

PA66 Ultramid®  A3K BASF Mỹ

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 116.440.000/ MT

POM Iupital™  F25-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F25-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

POM KEPITAL®  F25-03HT Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03HT Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

POM KEPITAL®  F25-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3GM35 BK BASF Đức

Oil resistantTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 99.260.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF Đức

Oil resistantTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệp

₫ 98.500.000/ MT

PP TIRIPRO®  K8050 Đài Loan

PP TIRIPRO®  K8050 Đài Loan

High mobilityỨng dụng công nghiệpThành phần công nghiệpLĩnh vực ô tôSản phẩm ô tô

₫ 42.000.000/ MT

PBT DURANEX®  2092 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2092 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

POM DURACON®  TR-20-CF2001 Bảo Lý Đài Loan

POM DURACON®  TR-20-CF2001 Bảo Lý Đài Loan

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

POM DURACON® TR-20 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TR-20 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

US $ 2,166/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 61.734.072/ MT

PA6  2512 NAN YA TAIWAN

PA6 2512 NAN YA TAIWAN

High toughnessLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT