929 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  2207 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2207 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 113.770.000/ MT

PC Makrolon®  2405 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2405 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 137.440.000/ MT

PC Makrolon®  2207 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2207 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 150.800.000/ MT

PC Makrolon®  1239 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1239 Costron Đức (Bayer)

high viscosityphimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng đúc thổiChai lọ

₫ 114.530.000/ MT

PC LUPOY®  EF1006FL NP Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF1006FL NP Quảng Châu LG

heat-resistingThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ điện thoại

₫ 103.080.000/ MT

ABS  HAG5210FR Kumho, Hàn Quốc

ABS HAG5210FR Kumho, Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 99.260.000/ MT

PC TRIREX® 3022IR 3 Nuôi Hàn Quốc

PC TRIREX® 3022IR 3 Nuôi Hàn Quốc

dimensional stability Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM KEPITAL®  F20-02 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F20-02 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnXử lý dữ liệu điện tửỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 59.940.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 209.980.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 236.700.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 BK9208 Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 248.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 LXP Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 LXP Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 259.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90LXS Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90LXS Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 259.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90LS Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90LS Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 274.880.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90-WEISS Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90-HELLBLAU Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 324.510.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90LX Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90LX Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 324.510.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 GY9420 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 GY9420 Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 343.600.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 TL Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 TL Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 419.960.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLAU4149 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR90 UV BLAU4149 Thụy Sĩ EMS

Food contact complianceLĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcHàng gia dụng

₫ 495.550.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

dampingỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  C-56 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  C-56 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High hardnessỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PBT BLUESTAR®  201G30 202 FBK Nam Thông Trung Lam

PBT BLUESTAR®  201G30 202 FBK Nam Thông Trung Lam

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngThiết bị truyền thôngLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.080.000/ MT

PBT BLUESTAR®  201G30 202 CSNA Nam Thông Trung Lam

PBT BLUESTAR®  201G30 202 CSNA Nam Thông Trung Lam

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngThiết bị truyền thôngLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng chiếu sáng

₫ 93.540.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14417.16 Thụy Sĩ EMS

Food contact compliancephimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcBộ phận gia dụng

₫ 301.610.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K Q722 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K Q722 BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K BK BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 129.810.000/ MT

ABS  XR-407E Hàn Quốc LG

ABS XR-407E Hàn Quốc LG

High temperature resistanLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôNhà ởThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 83.990.000/ MT

PP  FH44 Hanwha Total Hàn Quốc

PP FH44 Hanwha Total Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnTruyền hìnhĐiệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 54.210.000/ MT

PC LEXAN™  925 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  925-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 86.730.000/ MT

PBT VALOX™  3706 GY7E428 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  3706 GY7E428 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 101.170.000/ MT

PBT VALOX™  3706 WH5A148 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  3706 WH5A148 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PBT VALOX™  3706-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  3706-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Impact modificationLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 148.130.000/ MT

PC LEXAN™  925A-701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925A-701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 64.900.000/ MT

PC LEXAN™  925A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  925A-116 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 66.810.000/ MT

PC LEXAN™  925 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™  925A NA1044T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  925A NA1044T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 74.450.000/ MT