932 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA/MXD6 RENY™ N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 125.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 152.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 152.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 2051DS Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 164.170.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.830.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High impactỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 175.650.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 183.250.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ S6007 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 190.890.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 209.980.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 4511 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 213.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 2551S Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 267.280.000/ MT

POM Iupital™ F20-EW Mitsubishi Engineering Thái Lan
Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 76.360.000/ MT

POM Iupital™ FU2025 Mitsubishi Engineering Thái Lan
wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 95.450.000/ MT

POM Iupital™ A25-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 96.210.000/ MT

POM Iupital™ FU2025T Mitsubishi Engineering Thái Lan
wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 114.530.000/ MT

POM Iupital™ FX-11 Mitsubishi Engineering Thái Lan
wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 125.990.000/ MT

POM/PTFE Iupital™ FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 259.610.000/ MT

POM/PTFE Iupital™ FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 259.610.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-11W Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 137.470.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1002H Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 190.920.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 2502A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 267.280.000/ MT

PA6 Novamid® 1017GH33 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 45.810.000/ MT

PA6 Novamid® 1013G43 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 49.630.000/ MT

PA6 Novamid® 1013G20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 53.450.000/ MT

PA6 Novamid® 1013GH30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 74.450.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 76.360.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G30 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 79.790.000/ MT

PA6 Novamid® 1013GH30 BK701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 80.170.000/ MT

PA6 Novamid® 1013GH20 BK37A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 80.170.000/ MT

PA6 Novamid® 3010SR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® 1010G15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® 1010C Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 86.660.000/ MT

PA6 Novamid® 1011GH5 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA6 Novamid® 1015G35 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 89.720.000/ MT

PA6 Novamid® 1013GH15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
high strengthỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 89.720.000/ MT