932 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  S2000R-9995 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S2000R-9995 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng tàuLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kính

₫ 85.900.000/ MT

PC IUPILON™  S2000-9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S2000-9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan

heat-resistingỨng dụng tàuLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kính

₫ 72.540.000/ MT

PBT DURANEX®  3390 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3390 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PBT DURANEX®  3390 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3390 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PBT DURANEX®  330EP-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  330EP-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Electrical performanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PBT DURANEX®  330EP-EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  330EP-EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Electrical performanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PBT DURANEX®  330EP NC Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  330EP NC Bảo Lý Nhật Bản

Electrical performanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PBT VALOX™  4521-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  4521-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng chiếu sáng

₫ 102.320.000/ MT

PBT VALOX™  4521 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  4521 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng chiếu sáng

₫ 102.320.000/ MT

PBT VALOX™  4521-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  4521-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng chiếu sáng

₫ 146.990.000/ MT

PBT DURANEX®  2092 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2092 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XYLEX™  X7200-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

US $ 2,166/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 61.734.072/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF40 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF40 Đức AKRO

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF25 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF25 Đức AKRO

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PBT DURANEX®  7377W Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  7377W Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PBT DURANEX®  2092 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2092 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805(蓝底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805(蓝底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 59.940.000/ MT

PC Makrolon®  2805(白底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805(白底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 64.520.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC Makrolon®  2805 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 81.320.000/ MT

PC Makrolon®  2805 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 83.230.000/ MT

PC LUPOY®  SC1004A Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  SC1004A Hàn Quốc LG

Chemical resistanceĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửĐiện thoạiỨng dụng điện

₫ 76.360.000/ MT

PC LUPOY®  EF 1006F Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF 1006F Quảng Châu LG

Flame retardantThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 106.900.000/ MT

PBT DURANEX®  315EP-BK Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  315EP-BK Bảo Lý Nhật Bản

Electrical performanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô Ứng dụng đi

₫ 74.450.000/ MT

POM TENAC™ 4060 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 4060 Nhật Bản mọc

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpHàng gia dụng

₫ 83.990.000/ MT

POM TENAC™ SH510 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ SH510 Nhật Bản mọc

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpHàng gia dụng

₫ 99.260.000/ MT

POM TENAC™ LS701 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ LS701 Nhật Bản mọc

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpHàng gia dụng

₫ 164.170.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TC4AAE Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TC4AAE Keo kho báu Đức

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐóng góiLĩnh vực ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 217.610.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TC7AYA Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TC7AYA Keo kho báu Đức

heat-resistingLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNiêm phongĐóng góiLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 217.610.000/ MT

PC Makrolon®  2605 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  2605 Costron, Bỉ (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 70.630.000/ MT

PC Makrolon®  2605 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2605 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 76.360.000/ MT

PC Makrolon®  2605 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2605 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 83.230.000/ MT

PPS  SKX268 Seranis, Đức

PPS SKX268 Seranis, Đức

High rigidityBơm phần nhà ởLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PC LUPOY®  GP2300 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GP2300 Quảng Châu LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ điệnĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 95.450.000/ MT

MABS  XG569C-A0B604 Hàn Quốc LG

MABS XG569C-A0B604 Hàn Quốc LG

High glossLĩnh vực điện tửNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnVỏ TV

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5151RFA Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5151RFA Quảng Châu LG

Flame retardantLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 133.620.000/ MT