932 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  6557 704206 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  6557 704206 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 83.990.000/ MT

PA6 UBE 1013B Yubu Nhật Bản

PA6 UBE 1013B Yubu Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 74.070.000/ MT

PA6  1013B Yubu Thái Lan

PA6 1013B Yubu Thái Lan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 74.450.000/ MT

PA66 Vydyne®  M344 Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  M344 Mỹ Autude

TougheningLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 125.990.000/ MT

PA66  N560 UN Thượng Hải thần mã

PA66 N560 UN Thượng Hải thần mã

Aging resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 131.710.000/ MT

PC Makrolon®  6557 020962 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  6557 020962 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 76.360.000/ MT

PC Makrolon®  6555 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  6555 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 80.170.000/ MT

PC Makrolon®  6555 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  6555 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 82.080.000/ MT

PC Makrolon®  6555 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  6555 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 83.610.000/ MT

PC Makrolon®  6557 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  6557 BK Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 83.990.000/ MT

PC Makrolon®  6557 010035 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  6557 010035 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 83.990.000/ MT

PC Makrolon®  6555 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  6555 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 83.990.000/ MT

PC Makrolon®  6555 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  6555 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 83.990.000/ MT

PC Makrolon®  6557 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  6557 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 87.050.000/ MT

PC Makrolon®  6557 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  6557 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 87.810.000/ MT

PC Makrolon®  6557 010767 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  6557 010767 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 93.540.000/ MT

PC Makrolon®  6557 012486 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  6557 012486 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 95.450.000/ MT

PC IUPILON™  GSN-2050DF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSN-2050DF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 96.590.000/ MT

PC Makrolon®  6557 900203 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  6557 900203 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 98.500.000/ MT

PC Makrolon®  2605 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2605 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 102.700.000/ MT

PEEK KetaSpire® KT-880 CF30 Solvay Mỹ

PEEK KetaSpire® KT-880 CF30 Solvay Mỹ

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 1.985.260.000/ MT

PFA Fluon®  P-63PT Nhật Bản Rising Nitro

PFA Fluon®  P-63PT Nhật Bản Rising Nitro

Weather resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 801.740.000/ MT

POM TENAC™ SH310 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ SH310 Nhật Bản mọc

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 76.360.000/ MT

POM TENAC™ 7010 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 7010 Nhật Bản mọc

crystallizationLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 82.080.000/ MT

PC EMERGE™  8600-20 IC7700178 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  8600-20 IC7700178 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tử

₫ 71.770.000/ MT

PC LUPOY®  SC2202 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  SC2202 Quảng Châu LG

Glass fiber reinforcedLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiện thoại

₫ 106.520.000/ MT

PC LUPOY®  SR-3108L Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  SR-3108L Hàn Quốc LG

High mobilityLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiện thoại

₫ 108.810.000/ MT

ABS  HAG5220FR Kumho, Hàn Quốc

ABS HAG5220FR Kumho, Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị kinh doanhĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PP LUPOL®  HI2202B Quảng Châu LG

PP LUPOL®  HI2202B Quảng Châu LG

High impact resistanceLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 40.470.000/ MT

LCP LAPEROS®  A422 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A422 Bảo Lý Nhật Bản

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcLĩnh vực ô tôỨng dụng camera

₫ 209.980.000/ MT

LCP VECTRA®  A950 Seranis Hoa Kỳ

LCP VECTRA®  A950 Seranis Hoa Kỳ

Corrosion resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcLĩnh vực ô tôỨng dụng camera

₫ 374.140.000/ MT

LCP LAPEROS®  A950 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A950 Bảo Lý Nhật Bản

Corrosion resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcLĩnh vực ô tôỨng dụng camera

₫ 992.630.000/ MT

PBT LUPOX®  HI-1002F Hàn Quốc LG

PBT LUPOX®  HI-1002F Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCông tắc

₫ 114.530.000/ MT

PP Fibremod™ GB311U Hóa chất Bắc Âu

PP Fibremod™ GB311U Hóa chất Bắc Âu

Thermal stabilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửThành viênBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 50.780.000/ MT

PA/ABS LUMID®  HI5063A Quảng Châu LG

PA/ABS LUMID®  HI5063A Quảng Châu LG

High impact resistanceLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 91.630.000/ MT

ETFE TEFZEL®  750 Mỹ Como

ETFE TEFZEL®  750 Mỹ Como

Low friction coefficientỨng dụng cápLĩnh vực điệnDây điệnĐiện tử cách điệnLĩnh vực điện tử

₫ 1.679.830.000/ MT

PBT/PET  HEB4010 Kumho, Hàn Quốc

PBT/PET HEB4010 Kumho, Hàn Quốc

High glossLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 64.920.000/ MT

PBT LUPOX®  GP-2306F Hàn Quốc LG

PBT LUPOX®  GP-2306F Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tử

₫ 76.360.000/ MT

PBT LUPOX®  GP2306FW Quảng Châu LG

PBT LUPOX®  GP2306FW Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tử

₫ 91.630.000/ MT

PBT LUPOX®  GP-2306F Quảng Châu LG

PBT LUPOX®  GP-2306F Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tử

₫ 104.990.000/ MT