1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS INFINO®  ST-1009 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  ST-1009 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 106.900.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT203 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT203 901510 Costron Đức (Bayer)

Dimensional stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET Makroblend®  EL703 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  EL703 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT250 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT250 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT408 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT408 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Makroblend®  UT235 M 000000 Costron Đức (Bayer)

PC/PET Makroblend®  UT235 M 000000 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 124.460.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X8300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 124.460.000/ MT

PMMA Altuglas®  V040 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V040 Acoma Hàn Quốc

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PMMA Altuglas®  V040 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  V040 Acoma, Pháp

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 89.720.000/ MT

POM LOYOCON® TE-01 Khai Phong Longyu Hóa chất

POM LOYOCON® TE-01 Khai Phong Longyu Hóa chất

High toughnessLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 61.080.000/ MT

POM LOYOCON® TE-02 Khai Phong Longyu Hóa chất

POM LOYOCON® TE-02 Khai Phong Longyu Hóa chất

High toughnessLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 64.900.000/ MT

POM CELCON®  GC25A BK Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  GC25A BK Seranis Hoa Kỳ

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 72.540.000/ MT

POM CELCON®  GC25A Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  GC25A Seranis Hoa Kỳ

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 118.350.000/ MT

PP  BU510 Hanwha Total Hàn Quốc

PP BU510 Hanwha Total Hàn Quốc

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 46.960.000/ MT

PP  FB51 BK Hanwha Total Hàn Quốc

PP FB51 BK Hanwha Total Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 47.720.000/ MT

PP SEETEC  M560 Hàn Quốc LG

PP SEETEC  M560 Hàn Quốc LG

UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 48.870.000/ MT

PP  FB51 Hanwha Total Hàn Quốc

PP FB51 Hanwha Total Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 52.690.000/ MT

PP LUPOL®  GP-3156FM Hàn Quốc LG

PP LUPOL®  GP-3156FM Hàn Quốc LG

Impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 82.080.000/ MT

PP LUPOL®  GP-1000FC Quảng Châu LG

PP LUPOL®  GP-1000FC Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6565A6-HD9050 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6565A6-HD9050 Bảo Lý Nhật Bản

transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 160.350.000/ MT

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U030 dầu hàn quốc

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U030 dầu hàn quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 91.630.000/ MT

PC LUPOY®  GP2100 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GP2100 Quảng Châu LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiện&Điện tử

₫ 106.900.000/ MT

PC INFINO®  HF-3201GL Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  HF-3201GL Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High glossLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm điện tử

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5008HF Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5008HF Hàn Quốc LG

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng điện/điĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 101.170.000/ MT

PBT Pocan®  B4235 Langsheng, Đức

PBT Pocan®  B4235 Langsheng, Đức

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSợi

₫ 129.810.000/ MT

PBT Pocan®  B4225 Costron Đức (Bayer)

PBT Pocan®  B4225 Costron Đức (Bayer)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSợi

₫ 133.620.000/ MT

PBT Pocan®  B4225 Langsheng, Đức

PBT Pocan®  B4225 Langsheng, Đức

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSợi

₫ 133.620.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757KJ01 Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-757KJ01 Trấn Giang Kỳ Mỹ

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

US $ 1,825/ MT

PEI ULTEM™  1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 685.239.513/ MT

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 695.170.521/ MT

PA/MXD6 RENY™  1032H BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1032H BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA6 UBE 1015B Yubu Nhật Bản

PA6 UBE 1015B Yubu Nhật Bản

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT