1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LONGLITE®  4130 Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4130 Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PBT LONGLITE®  4130-104K Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4130-104K Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PBT DURANEX®  2092 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2092 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PBT LONGLITE®  4130FBKC Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  4130FBKC Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 110.680.000/ MT

PC Makrolon®  2805(蓝底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805(蓝底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 59.940.000/ MT

PC Makrolon®  2805(白底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805(白底) Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 64.520.000/ MT

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC Makrolon®  ET3113 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  ET3113 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)

Weather resistanceBảng PCLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTấm khácLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC Makrolon®  ET3113 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  ET3113 Costron Đức (Bayer)

Weather resistanceBảng PCLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTấm khácLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC Makrolon®  2807 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2807 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Weather resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC Makrolon®  ET3113 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  ET3113 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Weather resistanceBảng PCLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTấm khácLĩnh vực ô tô

₫ 69.100.000/ MT

PC Makrolon®  2805 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 81.320.000/ MT

PC Makrolon®  2805 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2805 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

currencyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 83.230.000/ MT

PC IUPILON™  H-2000R GY Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  H-2000R GY Mitsubishi Engineering Thái Lan

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™  H-2000R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  H-2000R Mitsubishi Engineering Thái Lan

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 85.900.000/ MT

PC CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  C6200-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 86.280.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1132T WH9G396 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1132T WH9G396 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1132 WH9E207NS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1132 WH9E207NS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6600 Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-6600 Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1132 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1132 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 113.770.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1132T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1132T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF WH9A224L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF WH9A224L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2100HF WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2100HF WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  6200 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC/ABS CYCOLOY™  6200 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2100HF-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2100HF-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1A135 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1A135 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1D384 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK1D384 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 71.580.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-540 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC/ABS WONDERLOY®  PC-540 Trấn Giang Kỳ Mỹ

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 72.540.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600 BK1740L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600 BK1740L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6600-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6600-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-701 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600 BK1A135 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600 BK1A135 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 75.400.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-7T1D30 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950-7T1D30 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 75.590.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-WH5E118L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-WH5E118L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT