1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PET 4210G6 Nam Á Huệ Châu
high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 76.360.000/ MT

PET 4210G6 NAN YA TAIWAN
high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 76.360.000/ MT

PET 4210G6 ANC2 Nam Á Huệ Châu
high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 82.460.000/ MT

PET 4210G6 ABK2 Nam Á Huệ Châu
high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 82.460.000/ MT

PFA Fluon® P-63PT Nhật Bản Rising Nitro
Weather resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 801.740.000/ MT

POM TENAC™ SH310 Nhật Bản mọc
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 76.360.000/ MT

POM TENAC™ 7010 Nhật Bản mọc
crystallizationLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 82.080.000/ MT

PP COSMOPLENE® AX764 Polyolefin ở Singapore
High rigidityThùng chứa tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 40.090.000/ MT

PP COSMOPLENE® AW564H Polyolefin ở Singapore
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụng₫ 41.610.000/ MT

PP FB51 Đông Quan Hanwha Total
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng₫ 53.450.000/ MT

PC LEXAN™ 943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 85.900.000/ MT

PC LEXAN™ 943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™ 943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™ 943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 86.730.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-747H Chimei Đài Loan
Chemical resistanceTủ lạnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 60.700.000/ MT

PC LEXAN™ 943 WH9B445L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 60.700.000/ MT

PC LEXAN™ 943 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™ 943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa₫ 85.140.000/ MT

PC PANLITE® LN-2520A BK Gia Hưng Đế Nhân
Flame retardantLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửphổ quát₫ 95.450.000/ MT

PC IUPILON™ EHR3100 WH Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ₫ 103.080.000/ MT

PC IUPILON™ EHR3100 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ₫ 141.260.000/ MT

PC LUPOY® EF 1006F Quảng Châu LG
Flame retardantThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 106.900.000/ MT

PA66 EPR27 Nylon thần mã Hà Nam
Medium viscosityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLớp sợi₫ 72.540.000/ MT

PA66 EPR27L Nylon thần mã Hà Nam
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLớp sợi₫ 77.120.000/ MT

PC IUPILON™ S-2001R Mitsubishi Engineering Thái Lan
High temperature resistanLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 69.100.000/ MT

PC IUPILON™ S-2001R Thượng Hải Mitsubishi Gas
High temperature resistanLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 72.540.000/ MT

PC IUPILON™ FPR3500 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™ RS-2001R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High temperature resistanLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™ FPR3500 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PC IUPILON™ FPR3500 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ₫ 104.230.000/ MT

PP YUPLENE® BX3900 Hàn Quốc SK
Impact copolymerLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThùng chứa₫ 45.050.000/ MT

PA66 Amilan® CM3001-N/BK Nhật Bản Toray
Flame retardantLĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Amilan® CM3001-G30BK Nhật Bản Toray
Flame retardantLĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 108.810.000/ MT

PA66 Amilan® CM3001-N Nhật Bản Toray
Flame retardantLĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 114.530.000/ MT

LCP SUMIKASUPER® E6010 Hóa học Sumitomo Nhật Bản
dimensional stability Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩm₫ 190.890.000/ MT

POM KEPITAL® F20-02 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc
wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnXử lý dữ liệu điện tửỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 61.080.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-777D Chimei Đài Loan
heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôUS $ 3,159/ MT