1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PBT SHINITE®  D202G15 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  D202G15 Đài Loan New Light

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai

₫ 83.990.000/ MT

PBT SHINITE®  D202 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  D202 Đài Loan New Light

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai

₫ 122.170.000/ MT

PC LUPOY®  GN2101FC-KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN2101FC-KA02 Quảng Châu LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 80.170.000/ MT

PC APEX™  APEX-FR2030 Apex Nhật Bản

PC APEX™  APEX-FR2030 Apex Nhật Bản

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE®  LV-2225Z Đế quốc Singapore

PC PANLITE®  LV-2225Z Đế quốc Singapore

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GYIB289 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 GYIB289 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 759 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 759 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  8035 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  8035 BK Costron Đức (Bayer)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9E195 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9E195 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GY1121 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 GY1121 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-GY7D493 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  EXL1414-GY7D493 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 103.080.000/ MT

PC Makrolon®  8035 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  8035 Costron Đức (Bayer)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 104.990.000/ MT

PC LUPOY®  GN2101F Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN2101F Quảng Châu LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  8035 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  8035 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 112.630.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3150 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3150 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  8035 000000 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  8035 000000 Costron Đức (Bayer)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 116.440.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Z Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LV-2225Z Đế quốc Nhật Bản

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 124.080.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Z BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LV-2225Z BK Đế quốc Nhật Bản

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 124.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9A320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9A320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 125.990.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 127.900.000/ MT

PC TRIREX® 3500G30 NA 3 Nuôi Hàn Quốc

PC TRIREX® 3500G30 NA 3 Nuôi Hàn Quốc

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 146.990.000/ MT

PP  SI51C Hanwha Total Hàn Quốc

PP SI51C Hanwha Total Hàn Quốc

High glossTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 44.290.000/ MT

PPS Torelina®  A504 BK Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A504 BK Nhật Bản Toray

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

TPU  E395A Côn Trọng Đài Loan

TPU E395A Côn Trọng Đài Loan

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai

₫ 133.620.000/ MT

ABS  HAG5220FR Kumho, Hàn Quốc

ABS HAG5220FR Kumho, Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị kinh doanhĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 99.260.000/ MT

ABS STAREX®  VH-0815 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VH-0815 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm điện tử màn hình

₫ 85.900.000/ MT

ABS Toyolac®  TP10 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  TP10 BK Nhật Bản Toray

AntistaticLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 76.360.000/ MT

ASA  LI-913 Hàn Quốc LG

ASA LI-913 Hàn Quốc LG

High impact resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 85.140.000/ MT

ASA GELOY™  HRA222 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  HRA222 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 106.900.000/ MT

MABS Terlux®  2812TRQ434 BASF Đức

MABS Terlux®  2812TRQ434 BASF Đức

transparentLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 198.530.000/ MT

PPS DURAFIDE®  1140A7NC HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  1140A7NC HF2000 Bảo Lý Nhật Bản

High temperature resistanLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 174.090.000/ MT

ABS Toyolac®  700-X01 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  700-X01 Nhật Bản Toray

High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 60.083.000/ MT

ABS  AF-312C Hàn Quốc LG

ABS AF-312C Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tử

₫ 70.000.000/ MT

PBT SHINITE®  E202G15 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  E202G15 Đài Loan New Light

Carbon fiber reinforcedLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 92.556.000/ MT

PC PANLITE®  L-1225L Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  L-1225L Gia Hưng Đế Nhân

High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 65.782.500/ MT

PC PANLITE® L-1225L Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® L-1225L Đế quốc Nhật Bản

High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 65.782.500/ MT

ABS  AF-312C Hàn Quốc LG

ABS AF-312C Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực điệnSản phẩm điệnLĩnh vực điện tử

₫ 76.360.000/ MT