1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC SABIC®  PC0703R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® PC0703R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 57.650.000/ MT

PC MOCREATE® DCM01-1110B Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC MOCREATE® DCM01-1110B Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 66.810.000/ MT

PC MOCREATE® DCM01-3100 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC MOCREATE® DCM01-3100 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

Easy electroplatingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600 CM1106 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3600 CM1106 Đế quốc Nhật Bản

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC MOCREATE® DCM01-3101 BK001 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC MOCREATE® DCM01-3101 BK001 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

Easy electroplatingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC MOCREATE® DCM01-3101 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC MOCREATE® DCM01-3101 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC MOCREATE® DCM01-3101 N001 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC MOCREATE® DCM01-3101 N001 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

Easy electroplatingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  1000R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1000R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC TRIREX® 3025GN10 3 Nuôi Hàn Quốc

PC TRIREX® 3025GN10 3 Nuôi Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 82.080.000/ MT

PC TRIREX® 3025GN10 Thượng Hải Tam Dưỡng

PC TRIREX® 3025GN10 Thượng Hải Tam Dưỡng

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 82.080.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600HA Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3600HA Đế quốc Nhật Bản

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 86.630.000/ MT

PC TRIREX® 3022U 3 Nuôi Hàn Quốc

PC TRIREX® 3022U 3 Nuôi Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE®  MN-3600HX BK Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  MN-3600HX BK Gia Hưng Đế Nhân

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC TAIRILITE®  AC3854 Đài Loan

PC TAIRILITE®  AC3854 Đài Loan

transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 92.770.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3600H Đế quốc Nhật Bản

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600HS CM10114HS Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3600HS CM10114HS Đế quốc Nhật Bản

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600HA BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3600HA BK Đế quốc Nhật Bản

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600HS CM10171HS Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3600HS CM10171HS Đế quốc Nhật Bản

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC PANLITE®  MN-3600H Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  MN-3600H Gia Hưng Đế Nhân

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PC TARFLON™  GNB2520 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  GNB2520 Nhật Bản tỏa sáng

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 113.010.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3600 Đế quốc Nhật Bản

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC TAIRILITE®  AC3830-AD Đài Loan

PC TAIRILITE®  AC3830-AD Đài Loan

transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 127.900.000/ MT

PC TAIRILITE®  AC3830-AA Đài Loan

PC TAIRILITE®  AC3830-AA Đài Loan

transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 127.900.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1810 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1810 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™  2415 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  2415 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  HFD1810 NA9E108T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  HFD1810 NA9E108T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 BK1D053 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  DMX2415 BK1D053 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 WH8D230 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  DMX2415 WH8D230 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 209.980.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX2415 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 213.800.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX2415 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 BK1D575 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX2415 BK1D575 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  DMX2415 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 236.700.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 293.590.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX2415 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 297.410.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  DMX2415 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 305.420.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR2000-701922 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR2000-701922 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 64.140.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR2000-BK901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR2000-BK901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 64.140.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR2000 908002 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR2000 908002 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 64.140.000/ MT