1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET Makroblend® UT203 901510 Costron Đức (Bayer)
Dimensional stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 114.530.000/ MT

PC/PET Makroblend® EL703 Costron Đức (Bayer)
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Makroblend® UT250 Costron Đức (Bayer)
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Makroblend® UT408 Costron Đức (Bayer)
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 114.570.000/ MT

PC/PET Makroblend® UT235 M 000000 Costron Đức (Bayer)
High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 122.170.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8300 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 122.170.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8300-NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 124.460.000/ MT

PC/PET XYLEX™ X8300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 124.460.000/ MT

PMMA Altuglas® V040 Acoma Hàn Quốc
wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 83.990.000/ MT

PMMA Altuglas® V040 Acoma, Pháp
wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 89.720.000/ MT

POM LOYOCON® TE-01 Khai Phong Longyu Hóa chất
High toughnessLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 61.080.000/ MT

POM LOYOCON® TE-02 Khai Phong Longyu Hóa chất
High toughnessLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 64.900.000/ MT

POM CELCON® GC25A BK Seranis Hoa Kỳ
enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 72.540.000/ MT

POM CELCON® GC25A Seranis Hoa Kỳ
enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 118.350.000/ MT

PP BU510 Hanwha Total Hàn Quốc
Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 46.960.000/ MT

PP FB51 BK Hanwha Total Hàn Quốc
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 47.720.000/ MT

PP SEETEC M560 Hàn Quốc LG
UV resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 48.870.000/ MT

PP FB51 Hanwha Total Hàn Quốc
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 52.690.000/ MT

PP LUPOL® GP-3156FM Hàn Quốc LG
Impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 82.080.000/ MT

PP LUPOL® GP-1000FC Quảng Châu LG
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 87.810.000/ MT

PPS DURAFIDE® 6565A6-HD9050 Bảo Lý Nhật Bản
transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 160.350.000/ MT

UHMWPE YUHWA HIDEN® U030 dầu hàn quốc
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 91.630.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-757KJ01 Trấn Giang Kỳ Mỹ
High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôUS $ 1,825/ MT

PEI ULTEM™ 1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™ 1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 685.239.513/ MT

PEI ULTEM™ 1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 695.170.521/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1032H BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA6 UBE 1015B Yubu Nhật Bản
heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA66 INVISTA™ U3600 Invidia Thượng Hải
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PA66 AKROMID® A3GF15 Đức AKRO
Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA66 VOLGAMID® TNC103 Thượng Hải Gubyshev Nitơ
TougheningLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 108.810.000/ MT

PA66 Amilan® CM3001G33 Thành Đô Đông Lệ
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 Amilan® CM3001G33 Thâm Quyến Toray
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel® 103FHS NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 129.810.000/ MT

PA66 Zytel® 103FHS DuPont Mỹ
Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 133.620.000/ MT