1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF 76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC/ABS CYCOLOY™  C1100HF 76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6600-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6600-BK1C340 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C1100HF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C1100HF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2100HF WH9380 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C2100HF WH9380 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C1100HF-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C1100HF-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C2950 WH9B240 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C2950 WH9B240 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR-3000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR-3000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6600-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6600-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C6600-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-540 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-540 Chimei Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 90.480.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR-3000 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR-3000 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 90.480.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  2950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  2950-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 94.680.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  HR5006A-KA02 Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  HR5006A-KA02 Quảng Châu LG

Low temperature impact reLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-02AA Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-02AA Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-020A Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-020A Đài Loan

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2100-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2100-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 100.410.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C2100-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C2100-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 100.790.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-8T9D357 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600-8T9D357 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C1100BR-1675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C1100BR-1675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C6600E-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C6600E-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  3005 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  3005 Costron Đức (Bayer)

AntichemicalLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PET  4410G3 NAN YA TAIWAN

PET 4410G3 NAN YA TAIWAN

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PET  4410G3 Nam Á Huệ Châu

PET 4410G3 Nam Á Huệ Châu

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 97.350.000/ MT

POM DURACON® TR-20 BK Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TR-20 BK Bảo Lý Nhật Bản

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

POM DURACON® CP15X Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® CP15X Bảo Lý Nhật Bản

Aging resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

POM DURACON® TR-20 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TR-20 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

POM DURACON®  TR-20 Bảo Lý Đài Loan

POM DURACON®  TR-20 Bảo Lý Đài Loan

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PP  K7726H Trung Thạch Hoá Yên Sơn

PP K7726H Trung Thạch Hoá Yên Sơn

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP  F500A Sinopec Quảng Châu

PP F500A Sinopec Quảng Châu

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 47.720.000/ MT

TPU Elastollan® B95A5000 BASF Đức

TPU Elastollan® B95A5000 BASF Đức

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tôGiày dép

₫ 181.350.000/ MT

TPU Elastollan® B95A52 BASF Đức

TPU Elastollan® B95A52 BASF Đức

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chaiLĩnh vực ô tôGiày dép

₫ 183.250.000/ MT

TPU ESTANE®  58213 Mỹ Notch

TPU ESTANE®  58213 Mỹ Notch

transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 198.530.000/ MT

PBT LUPOX®  GP-2150 Quảng Châu LG

PBT LUPOX®  GP-2150 Quảng Châu LG

Glass fiber reinforcedLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG47F-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG47F-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PA66 Zytel®  103HSL BKB009 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  103HSL BKB009 DuPont Mỹ

Flame retardantLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 116.440.000/ MT

PA66 Zytel®  103HSL BKB080 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  103HSL BKB080 DuPont Mỹ

Flame retardantLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  103HSL NC010 Du Pont, Singapore

PA66 Zytel®  103HSL NC010 Du Pont, Singapore

Flame retardantLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

US $ 4,500/ MT