1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực điện
Xóa tất cả bộ lọc
ABS  XR-401 LG Huệ Châu

ABS XR-401 LG Huệ Châu

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 73.111.000/ MT

ABS  XR-401 Quảng Châu LG

ABS XR-401 Quảng Châu LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 73.111.000/ MT

ABS  XR-401 Hàn Quốc LG

ABS XR-401 Hàn Quốc LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 73.111.000/ MT

ABS  TR-558AI Hàn Quốc LG

ABS TR-558AI Hàn Quốc LG

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 77.353.536/ MT

PA9T Genestar™  GN2330 Coca-Cola Nhật Bản

PA9T Genestar™  GN2330 Coca-Cola Nhật Bản

dimensional stability Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 287.000.000/ MT

PC LUPOY®  GN1006FM-NP Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN1006FM-NP Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 84.700.000/ MT

PC LUPOY®  GN1006FM Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN1006FM Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 84.700.000/ MT

PC LUPOY®  GN1002FH Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN1002FH Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 115.900.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-540A Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-540A Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

US $ 3,100/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN5001RF-NP Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN5001RF-NP Quảng Châu LG

Halogen-freeLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 96.445.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 97.930.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 97.930.000/ MT

ABS  XR-401 Hàn Quốc LG

ABS XR-401 Hàn Quốc LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 70.630.000/ MT

ABS  TR-558AI Hàn Quốc LG

ABS TR-558AI Hàn Quốc LG

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 74.070.000/ MT

ABS CYCOLOY™  GPM5500-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ABS CYCOLOY™  GPM5500-1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

AntistaticLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 80.170.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-797 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-797 Chimei Đài Loan

High glossLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 89.720.000/ MT

ABS POLYLAC®  D-1200 Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  D-1200 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 99.260.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-766 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-766 Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 110.720.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-763A Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-763A Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 110.720.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-763A BK Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-763A BK Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 110.720.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-763 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-763 Chimei Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 137.440.000/ MT

PA46 Stanyl®  46HF4550 BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  46HF4550 BK Hà Lan DSM

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 160.350.000/ MT

PA6 Akulon®  1010C2 Giang Tô Ân Lực

PA6 Akulon®  1010C2 Giang Tô Ân Lực

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 57.270.000/ MT

PA6 Aegis® H8202NLB Mỹ honeywell

PA6 Aegis® H8202NLB Mỹ honeywell

fillingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 67.960.000/ MT

PA6 Durethan®  BKV30SQ Langsheng, Đức

PA6 Durethan®  BKV30SQ Langsheng, Đức

high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 70.630.000/ MT

PA6 Novamid® 1010C2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1010C2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 78.260.000/ MT

PA6  I6ZR Giang Tô Hải Dương

PA6 I6ZR Giang Tô Hải Dương

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 80.170.000/ MT

PA6  1010C2 Mitsubishi Đài Loan

PA6 1010C2 Mitsubishi Đài Loan

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® 3021G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 3021G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® 1010C2(粉) Đài Loan DSM

PA6 Novamid® 1010C2(粉) Đài Loan DSM

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Novamid® 1010C2 Đài Loan DSM

PA6 Novamid® 1010C2 Đài Loan DSM

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 86.590.000/ MT

PA6  UTN121 Thâm Quyến Toray

PA6 UTN121 Thâm Quyến Toray

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PA6 Novamid® 1010C2(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA6 Novamid® 1010C2(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Oil resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 103.080.000/ MT

PA6 Akulon®  K225-KS WT95005 Giang Tô Ân Lực

PA6 Akulon®  K225-KS WT95005 Giang Tô Ân Lực

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 110.720.000/ MT

PA6 Akulon®  K225-KS Hà Lan DSM

PA6 Akulon®  K225-KS Hà Lan DSM

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 120.260.000/ MT

PA612 Zytel®  FE5382 BK276 DuPont Mỹ

PA612 Zytel®  FE5382 BK276 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 209.980.000/ MT

PA66  6310 NAN YA TAIWAN

PA66 6310 NAN YA TAIWAN

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 106.900.000/ MT

PA66  6310 GNC2 Nam Á Huệ Châu

PA66 6310 GNC2 Nam Á Huệ Châu

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 108.810.000/ MT

PA66  6310 GBK1 Nam Á Huệ Châu

PA66 6310 GBK1 Nam Á Huệ Châu

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 112.630.000/ MT

PA66  6410G5 AWT2 NAN YA TAIWAN

PA66 6410G5 AWT2 NAN YA TAIWAN

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 112.630.000/ MT