1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE®  LV-2225Z Đế quốc Singapore

PC PANLITE®  LV-2225Z Đế quốc Singapore

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 89.720.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GYIB289 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 GYIB289 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 759 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 759 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  8035 BK Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  8035 BK Costron Đức (Bayer)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9E195 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9E195 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9B578 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 GY1121 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 GY1121 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-GY7D493 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  EXL1414-GY7D493 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 103.080.000/ MT

PC Makrolon®  8035 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  8035 Costron Đức (Bayer)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 104.990.000/ MT

PC LUPOY®  GN2101F Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN2101F Quảng Châu LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  8035 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  8035 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 112.630.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3150 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3150 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC Makrolon®  8035 000000 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  8035 000000 Costron Đức (Bayer)

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 116.440.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Z Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LV-2225Z Đế quốc Nhật Bản

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 124.080.000/ MT

PC PANLITE® LV-2225Z BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LV-2225Z BK Đế quốc Nhật Bản

Low viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 124.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414-WH9A320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414-WH9A320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 125.990.000/ MT

PC IUPILON™  EHR3400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EHR3400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 127.900.000/ MT

PC TRIREX® 3500G30 NA 3 Nuôi Hàn Quốc

PC TRIREX® 3500G30 NA 3 Nuôi Hàn Quốc

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1414H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ProcessabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 146.990.000/ MT

PP  SI51C Hanwha Total Hàn Quốc

PP SI51C Hanwha Total Hàn Quốc

High glossTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 44.290.000/ MT

PPS Torelina®  A504 BK Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A504 BK Nhật Bản Toray

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủ

₫ 152.710.000/ MT

TPU  E395A Côn Trọng Đài Loan

TPU E395A Côn Trọng Đài Loan

Low temperature resistancLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửNắp chai

₫ 133.620.000/ MT

PC LUPOY®  GP2100 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GP2100 Quảng Châu LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiện&Điện tử

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3001-N/BK Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3001-N/BK Nhật Bản Toray

Flame retardantLĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3001-G30BK Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3001-G30BK Nhật Bản Toray

Flame retardantLĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3001-N Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  CM3001-N Nhật Bản Toray

Flame retardantLĩnh vực điệnLinh kiện điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

ABS  D-120 HÓA DẦU GRAND PACIFIC

ABS D-120 HÓA DẦU GRAND PACIFIC

high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửHàng gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 55.360.000/ MT

ABS  FR-500 Ninh Ba LG Dũng Hưng

ABS FR-500 Ninh Ba LG Dũng Hưng

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 90.100.000/ MT

POM KEPITAL®  F10-01 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F10-01 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

copolymerLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

POM Iupital™  F10-01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F10-01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

copolymerLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PPS Torelina®  A604 BK Thâm Quyến Toray

PPS Torelina®  A604 BK Thâm Quyến Toray

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 185.390.000/ MT

PPS Torelina®  A604 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A604 Nhật Bản Toray

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 190.890.000/ MT

PPS Torelina®  A515 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A515 Nhật Bản Toray

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôHàng thể thao

₫ 248.160.000/ MT

PC LUPOY®  EF 1006F Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF 1006F Quảng Châu LG

Flame retardantThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 103.080.000/ MT

PA66  EPR27 Nylon thần mã Hà Nam

PA66 EPR27 Nylon thần mã Hà Nam

Medium viscosityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLớp sợi

₫ 71.700.000/ MT

PA66  EPR27L Nylon thần mã Hà Nam

PA66 EPR27L Nylon thần mã Hà Nam

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLớp sợi

₫ 77.120.000/ MT

PC IUPILON™  S-2001R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-2001R Mitsubishi Engineering Thái Lan

High temperature resistanLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 69.100.000/ MT

PC IUPILON™  S-2001R Thượng Hải Mitsubishi Gas

PC IUPILON™  S-2001R Thượng Hải Mitsubishi Gas

High temperature resistanLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 72.540.000/ MT

PC IUPILON™  FPR3500 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  FPR3500 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT