1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PP BC60HSI Hóa chất Bắc Âu
Easy to processLĩnh vực ô tô₫ 52.690.000/ MT

PP Fibremod™ GD302HP Hóa chất Bắc Âu
High impact resistanceLĩnh vực ô tô₫ 54.590.000/ MT

PP XMOD™ GD301HP Hóa chất Bắc Âu
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 54.590.000/ MT

PP CELSTRAN® GF30-0453 Seranis Hoa Kỳ
Low warpageLĩnh vực ô tô₫ 62.990.000/ MT

PP CELSTRAN® GF40-04 Seranis Hoa Kỳ
Low temperature resistancLĩnh vực ô tô₫ 62.990.000/ MT

PP STAMAX® 40YM241 Ả Rập Saudi SABIC
High rigidityLĩnh vực ô tô₫ 71.010.000/ MT

PP STAMAX® 40YM240E Ả Rập Saudi SABIC
Low volatilityLĩnh vực ô tô₫ 71.010.000/ MT

PP STAMAX® 40YM243 Ả Rập Saudi SABIC
Low volatilityLĩnh vực ô tô₫ 71.010.000/ MT

PP STAMAX® 30YM240 Ả Rập Saudi SABIC
High rigidityLĩnh vực ô tô₫ 71.770.000/ MT

PP STAMAX® 30YM240E Ả Rập Saudi SABIC
Low volatilityLĩnh vực ô tô₫ 71.770.000/ MT

PP STAMAX® 30YM243 Ả Rập Saudi SABIC
High rigidityLĩnh vực ô tô₫ 71.770.000/ MT

PP STAMAX® 30YK270 Ả Rập Saudi SABIC
High rigidityLĩnh vực ô tô₫ 71.770.000/ MT

PPO NORYL™ PX1007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityLĩnh vực ô tô₫ 103.080.000/ MT

PPO NORYL™ PX0844-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ V01525 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL GTX™ GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lĩnh vực ô tô₫ 152.710.000/ MT

PPS RYTON® BR-111BL Chevron Philip của Mỹ
high strengthLĩnh vực ô tô₫ 187.070.000/ MT

PPS RYTON® R-4-240NA Chevron Philip của Mỹ
high strengthLĩnh vực ô tô₫ 229.070.000/ MT

TPU B785A Côn Trọng Đài Loan
High temperature resistanLĩnh vực ô tô₫ 82.080.000/ MT

TPU WANTHANE® WHT-1495 Yên Đài Vạn Hoa
High mobilityLĩnh vực ô tô₫ 95.450.000/ MT

TPU Elastollan® 685A BASF Đức
transparentLĩnh vực ô tô₫ 188.980.000/ MT

TPU Elastollan® C85A BASF Đức
high strengthLĩnh vực ô tô₫ 200.430.000/ MT

TPU Elastollan® C90A BASF Đức
high strengthLĩnh vực ô tô₫ 209.980.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-65M300 Seranis Hoa Kỳ
UV resistanceLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

TPV Santoprene™ 123-52W242 Seranis Hoa Kỳ
Weather resistanceLĩnh vực ô tô₫ 125.220.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-79W233 Seranis Hoa Kỳ
high viscosityLĩnh vực ô tô₫ 164.170.000/ MT

TPV Santoprene™ 121-65B200 Seranis Hoa Kỳ
High glossLĩnh vực ô tô₫ 183.250.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG47F-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High impact resistanceLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 57.270.000/ MT

PA66 Zytel® 103HSL BKB009 DuPont Mỹ
Flame retardantLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 116.440.000/ MT

PA66 Zytel® 103HSL BKB080 DuPont Mỹ
Flame retardantLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel® 103HSL NC010 Du Pont, Singapore
Flame retardantLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôUS $ 4,500/ MT

POM Delrin® 100ST DuPont Mỹ
High impact resistanceLĩnh vực xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 244.223.000/ MT

POM Delrin® 100ST NC010 DuPont, Hà Lan
High impact resistanceLĩnh vực xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 244.223.000/ MT

POM Delrin® 100ST NC010 DuPont Mỹ
High impact resistanceLĩnh vực xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 244.223.000/ MT

POM Delrin® 100ST Du Pont Thâm Quyến
High impact resistanceLĩnh vực xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 244.223.000/ MT

LCP ZENITE® 16130 DuPont Mỹ
High temperature resistanLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 255.790.000/ MT

PA66 Zytel® 103HSL NC010 Du Pont, Singapore
Flame retardantLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 125.990.000/ MT

PBT Toraycon® 1494 Nhật Bản Toray
Flame retardantLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

POM Delrin® 100ST-BK010 DuPont Mỹ
High impact resistanceLĩnh vực xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 145.080.000/ MT

POM Delrin® 100ST BK602 DuPont, Hà Lan
High impact resistanceLĩnh vực xây dựngLĩnh vực ô tô₫ 156.530.000/ MT