1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  121-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  121-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Weather resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  3412R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 93.920.000/ MT

PC  8110-6 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC 8110-6 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

enhanceLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC TAIRILITE®  AC3610 BK Đài Loan

PC TAIRILITE®  AC3610 BK Đài Loan

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC TARFLON™  G2530 BK Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  G2530 BK Nhật Bản tỏa sáng

transparentLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC IUPILON™  FPR4500 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  FPR4500 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PC IUPILON™  FPR4500 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  FPR4500 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PC TARFLON™  G-2530 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  G-2530 Nhật Bản tỏa sáng

transparentLĩnh vực ô tô

₫ 109.950.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3000UR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

high strengthLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  LG9000-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LG9000-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PC LEXAN™  131R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  131R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

transparentLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC PANLITE® L-1225LM Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® L-1225LM Đế quốc Nhật Bản

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  XHT2141 GY8D046 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  XHT2141 GY8D046 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  XHT2141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  XHT2141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 147.370.000/ MT

PC LEXAN™  XHT2141 NA7D005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  XHT2141 NA7D005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 151.950.000/ MT

PC LEXAN™  XHT2141-NA7D005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  XHT2141-NA7D005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PC Makrolon®  1695 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  1695 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4100 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4100 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

High temperature resistanLĩnh vực ô tô

₫ 58.410.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321A Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321A Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

High temperature resistanLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321 BK001 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4321 BK001 Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

High temperature resistanLĩnh vực ô tô

₫ 66.050.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 GY1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 GY1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000-BK1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000-BK1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 93.150.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HI-1001BP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HI-1001BP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Easy electroplatingLĩnh vực ô tô

₫ 97.350.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 100.030.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 BK1065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 BK1065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  8800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  8800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực ô tô

₫ 105.370.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  LG8002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  LG8002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low glossLĩnh vực ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL-GY8C088T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL-GY8C088T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PMMA Altuglas®  V825 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V825 Acoma Hàn Quốc

transparentLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PMMA Altuglas®  V825A-100 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V825A-100 Acoma Hàn Quốc

transparentLĩnh vực ô tô

₫ 116.440.000/ MT

PMMA Altuglas®  V825T-101 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  V825T-101 Acoma, Pháp

transparentLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT