1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PBT CELANEX® 3300-2 ED3002 Seranis Hoa Kỳ
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 95.450.000/ MT

PBT LONGLITE® 2000-202D Trường Xuân Đài Loan
High mobilityLĩnh vực ô tô₫ 95.450.000/ MT

PBT SPESIN® KP213G30BL Hàn Quốc
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 101.170.000/ MT

PBT LUPOX® GP-1000D Quảng Châu LG
Lĩnh vực ô tô₫ 102.320.000/ MT

PBT DURANEX® CN7030NN Bảo Lý Malaysia
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PBT CELANEX® 3300-2 CF2001 Seranis Hoa Kỳ
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PBT DURANEX® 3300-EF2001 Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PBT LONGLITE® 2100 Trường Xuân Đài Loan
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PBT LONGLITE® 2100-200K Chương Châu Trường Xuân
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PBT LONGLITE® 2100-104K Chương Châu Trường Xuân
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PBT 3300-2 Seranis Hoa Kỳ
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 111.480.000/ MT

PBT LONGLITE® 2100-104 Trường Xuân Đài Loan
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 114.530.000/ MT

PBT LONGLITE® 2100-202B Chương Châu Trường Xuân
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 114.530.000/ MT

PBT LONGLITE® 2100-104B Chương Châu Trường Xuân
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 118.350.000/ MT

PBT DURANEX® 733LD Bảo Lý Nhật Bản
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 119.500.000/ MT

PBT CELANEX® 3309HRLM Seranis Hoa Kỳ
Hydrolysis resistanceLĩnh vực ô tô₫ 124.460.000/ MT

PBT DURANEX® 733LD ED3002 Bảo Lý Nhật Bản
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 133.620.000/ MT

PBT LONGLITE® 2100-202B Trường Xuân Đài Loan
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R GY4B623 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 60.320.000/ MT

PC IUPILON™ S-3000UR Mitsubishi Engineering Thái Lan
high strengthLĩnh vực ô tô₫ 62.230.000/ MT

PC IUPILON™ S-3000UR Thượng Hải Mitsubishi Gas
high strengthLĩnh vực ô tô₫ 64.140.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-73223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 68.720.000/ MT

PC EMERGE™ 8110 Thịnh Hi Áo Đài Loan
enhanceLĩnh vực ô tô₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 74.450.000/ MT

PC Makrolon® 3413R-131 Costron Đức (Bayer)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 74.450.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 78.650.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™ HF1130-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)
heat-resistingLĩnh vực ô tô₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
heat-resistingLĩnh vực ô tô₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R 8G7A1932 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
heat-resistingLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC LEXAN™ 3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™ S-3000UR 9001 Mitsubishi Engineering Thái Lan
high strengthLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT