1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid® B3WG7 BASF Đức
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 76.360.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG5 BASF Đức
enhanceLĩnh vực ô tô₫ 76.360.000/ MT

PA6 Amilan® CM1011G-45 Nhật Bản Toray
High impact resistanceLĩnh vực ô tô₫ 76.360.000/ MT

PA6 Amilan® CM1011G-15 Nhật Bản Toray
Glass 45% reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 77.120.000/ MT

PA6 Ultramid® B3WG7 BKQ17 Thượng Hải BASF
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 80.170.000/ MT

PA6 2210G7 NAN YA TAIWAN
TougheningLĩnh vực ô tô₫ 80.170.000/ MT

PA6 Amilan® CM1026 Nhật Bản Toray
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA6 Grilon® BGZ-30/2 Thụy Sĩ EMS
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 110.720.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™ PX11002 NA1F001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Dimensional stabilityLĩnh vực ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 TECHNYL® A218G2V30 BK Solvay, Pháp
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 83.990.000/ MT

PA66 DESLON™ DSC201GH7 BK Desco Hàn Quốc
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L BK Dupont Nhật Bản
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 103.080.000/ MT

PA66 Amilan® CM1011G45 Nhật Bản Toray
High impact resistanceLĩnh vực ô tô₫ 103.080.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L NC DuPont Mỹ
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 103.080.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L-NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Leona™ 90G33 Nhật Bản mọc
Good appearanceLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L BK031 Du Pont Thâm Quyến
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L BK031 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 106.900.000/ MT

PA66 Vydyne® R525H BK Mỹ Autude
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 110.720.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L BK031 Dupont Hàn Quốc
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 113.010.000/ MT

PA66 Zytel® 77G33HS1L NC010 Du Pont Canada
Aging resistanceLĩnh vực ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel® 77G33HS1L NC010 Dupont Nhật Bản
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 114.530.000/ MT

PA66 Ultramid® A3HG6 BASF Đức
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 120.260.000/ MT

PA66 Zytel® XT70G35HSL BK044A DuPont Mỹ
Fatigue resistanceLĩnh vực ô tô₫ 148.890.000/ MT

PA66 Zytel® 70G33HS1L BK DuPont Mỹ
Thermal stabilityLĩnh vực ô tô₫ 150.800.000/ MT

PA6T ARLEN™ A335 Mitsui Chemical Nhật Bản
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 152.710.000/ MT

PA6T ARLEN™ A335K BK Mitsui Chemical Nhật Bản
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 152.710.000/ MT

PA9T Genestar™ G1301A Coca-Cola Nhật Bản
heat-resistingLĩnh vực ô tô₫ 152.710.000/ MT

PA9T Genestar™ G1301A-M61 Coca-Cola Nhật Bản
Chemical resistanceLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA9T Genestar™ G1300A Coca-Cola Nhật Bản
heat-resistingLĩnh vực ô tô₫ 200.820.000/ MT

PBT Toraycon® 5107G Nhật Bản Toray
High impact resistanceLĩnh vực ô tô₫ 82.080.000/ MT

PBT LONGLITE® 2000-104 Trường Xuân Đài Loan
High mobilityLĩnh vực ô tô₫ 85.900.000/ MT

PBT DURANEX® 733LD Bảo Lý Malaysia
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 87.810.000/ MT

PBT Toraycon® 1151W-X01-BK Nhật Bản Toray
Low warpageLĩnh vực ô tô₫ 89.720.000/ MT

PBT LONGLITE® 2100-200Z Chương Châu Trường Xuân
Flame retardantLĩnh vực ô tô₫ 91.630.000/ MT

PBT DURANEX® 3300-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 93.540.000/ MT

PBT DURANEX® 3300 Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô₫ 93.540.000/ MT

PBT Toraycon® 7151G-X01 Thâm Quyến Toray
Low warpageLĩnh vực ô tô₫ 95.450.000/ MT

PBT LONGLITE® 2000 Trường Xuân Đài Loan
High mobilityLĩnh vực ô tô₫ 95.450.000/ MT