1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
POM DURACON® SW-22 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® SW-22 Bảo Lý Nhật Bản

High hardnessLĩnh vực ô tô

₫ 115.888.900/ MT

PPS RYTON® BR-111BL Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® BR-111BL Chevron Philip của Mỹ

high strengthLĩnh vực ô tô

₫ 197.556.000/ MT

TPU Elastollan® C85A BASF Đức

TPU Elastollan® C85A BASF Đức

high strengthLĩnh vực ô tô

₫ 297.500.000/ MT

ABS HONG SAN JING® DG-MG29 Thiên Tân Daegu

ABS HONG SAN JING® DG-MG29 Thiên Tân Daegu

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 48.490.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-726M Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-726M Trấn Giang Kỳ Mỹ

High glossLĩnh vực ô tô

₫ 51.730.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-709 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-709 Chimei Đài Loan

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 63.760.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-726M Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-726M Chimei Đài Loan

High glossLĩnh vực ô tô

₫ 64.900.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 89.720.000/ MT

ABS UMG ABS® TM-25 Nhật Bản UMG

ABS UMG ABS® TM-25 Nhật Bản UMG

High temperature resistanLĩnh vực ô tô

₫ 92.010.000/ MT

ABS Novodur®  H702 Anh Mỹ.

ABS Novodur®  H702 Anh Mỹ.

heat-resistingLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™  G360-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  G360-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™  LG9000-701USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS/PC CYCOLAC™  LG9000-701USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

ASA KIBILAC®  PW-997 Chimei Đài Loan

ASA KIBILAC®  PW-997 Chimei Đài Loan

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

ASA  ASAXCG20 Kumho, Hàn Quốc

ASA ASAXCG20 Kumho, Hàn Quốc

Weather resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 93.920.000/ MT

ASA GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XP4034-BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA Luran®S  KR2861-1C BASF Đức

ASA Luran®S  KR2861-1C BASF Đức

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  HRA170-BR6A1436 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  HRA170-BR6A1436 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034-WH5E117 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034-NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ASA/PC GELOY™  XP4034-NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 WH8B108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLĩnh vực ô tô

₫ 85.900.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 89.720.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ASA/PC GELOY™  XP4034 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA/PC GELOY™  XP4034 BK749 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ASA/PC Luran®S  KR2864C BASF Đức

ASA/PC Luran®S  KR2864C BASF Đức

heat-resistingLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

EPDM EPT™  3072EM Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3072EM Mitsui Chemical Nhật Bản

wear resistantLĩnh vực ô tô

₫ 89.720.000/ MT

EPDM EPT™  3091 Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3091 Mitsui Chemical Nhật Bản

Medium wide molecular weiLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

EPDM EPT™  8120E Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  8120E Mitsui Chemical Nhật Bản

AntichemicalLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

EPDM EPT™ 3072EM Thượng Hải Sinopec Mitsui

EPDM EPT™ 3072EM Thượng Hải Sinopec Mitsui

wear resistantLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

EPDM DOW™ 3745P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EPDM DOW™ 3745P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

antioxidantLĩnh vực ô tô

₫ 120.260.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6007LHF-MR-Z Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6007LHF-MR-Z Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Low warpageLĩnh vực ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E6007LHF Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E6007LHF Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Low warpageLĩnh vực ô tô

₫ 229.070.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E5002L NC Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E5002L NC Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô

₫ 230.980.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E5008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E5008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Low CLTELĩnh vực ô tô

₫ 236.700.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E4008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E4008 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Chemical resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 305.420.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E4008-BK Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E4008-BK Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Chemical resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 305.420.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E4008 MR-B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E4008 MR-B Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Dimensional stabilityLĩnh vực ô tô

₫ 351.240.000/ MT

PA12 Zytel®  77G33HS1L NC010 DuPont Mỹ

PA12 Zytel®  77G33HS1L NC010 DuPont Mỹ

Aging resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PA6  6AV1 Đức Dormer

PA6 6AV1 Đức Dormer

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 57.270.000/ MT

PA6 Amilan®  CM1011G-45 BK Nhật Bản Toray

PA6 Amilan®  CM1011G-45 BK Nhật Bản Toray

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 69.870.000/ MT