1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HF1130-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  121 21125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121 21125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 118.550.000/ MT

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 149.140.000/ MT

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  121 BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Weather resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 163.670.000/ MT

PC LEXAN™  121-2BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121-2BK2065S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 164.440.000/ MT

PC LEXAN™  121-21064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  121-21064 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Weather resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 164.440.000/ MT

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4000P Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

PC/ABS MOCREATE® DCM01-4000P Ninh Ba Chiết Giang gió lớn

Easy electroplatingLĩnh vực ô tô

₫ 49.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  MC8800 BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLĩnh vực ô tô

₫ 75.590.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000 BK1065S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  LG9000 BK1065S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 98.880.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  LG9000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-GY6026 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-GY6026 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.150.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X7300 7A1D136T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  X7300CL NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PET XYLEX™  X7300MR NA9A002 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PET XYLEX™  X7300 NA9A002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLĩnh vực ô tô

₫ 124.460.000/ MT

PMMA PARAPET™  HR1000L Coca-Cola Nhật Bản

PMMA PARAPET™  HR1000L Coca-Cola Nhật Bản

transparentLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PMMA PLEXIGLAS® V825 BK 58015 Mỹ Acoma

PMMA PLEXIGLAS® V825 BK 58015 Mỹ Acoma

transparentLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PMMA Altuglas®  V825A 461 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V825A 461 Acoma Hàn Quốc

transparentLĩnh vực ô tô

₫ 221.430.000/ MT

POM DURACON® OL-10 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® OL-10 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

POM DURACON® OL-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® OL-10 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

POM DURACON® CH-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® CH-10 Bảo Lý Nhật Bản

Carbon fiber reinforcedLĩnh vực ô tô

₫ 145.240.000/ MT

PP Daplen™ EF209AE Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ EF209AE Hóa chất Bắc Âu

High mobilityLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PPS RYTON® BR11-160BL Chevron Philips của Singapore

PPS RYTON® BR11-160BL Chevron Philips của Singapore

high strengthLĩnh vực ô tô

₫ 152.710.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-709 Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-709 Chimei Đài Loan

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

US $ 2,160/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G33HS1L NC010 Du Pont Thâm Quyến

Thermal stabilityLĩnh vực ô tô

US $ 3,500/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 Du Pont Thâm Quyến

Thermal stabilityLĩnh vực ô tô

₫ 100.730.000/ MT

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  70G33HS1L BK031 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLĩnh vực ô tô

₫ 100.730.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô

₫ 86.432.500/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô

₫ 86.432.500/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô

₫ 86.432.500/ MT

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3413R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tô

₫ 86.432.500/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  3412R-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực ô tô

₫ 86.730.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

US $ 3,520/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  MC1300-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

US $ 3,520/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  MC1300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLĩnh vực ô tô

US $ 3,520/ MT