1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lĩnh vực ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
POM Delrin® 100ST(粉) DuPont Mỹ

POM Delrin® 100ST(粉) DuPont Mỹ

High impact resistanceLĩnh vực xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 160.350.000/ MT

POM Delrin® 100ST DuPont Mỹ

POM Delrin® 100ST DuPont Mỹ

High impact resistanceLĩnh vực xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 183.250.000/ MT

POM Delrin® 100ST NC010 DuPont Mỹ

POM Delrin® 100ST NC010 DuPont Mỹ

High impact resistanceLĩnh vực xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 198.530.000/ MT

POM Delrin®  100ST NC010 DuPont, Hà Lan

POM Delrin®  100ST NC010 DuPont, Hà Lan

High impact resistanceLĩnh vực xây dựngLĩnh vực ô tô

₫ 209.980.000/ MT

PPS  HMR6002 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HMR6002 Tứ Xuyên Đắc Dương

Thermal stabilityLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-757KJ01 Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-757KJ01 Trấn Giang Kỳ Mỹ

High temperature resistanLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

US $ 1,825/ MT

PEI ULTEM™  1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-BR7095 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-GN5081 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 685.239.513/ MT

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000F-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 695.170.521/ MT

PA/MXD6 RENY™  1032H BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1032H BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA6 UBE 1015B Yubu Nhật Bản

PA6 UBE 1015B Yubu Nhật Bản

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 INVISTA™  U3600 Invidia Thượng Hải

PA66 INVISTA™  U3600 Invidia Thượng Hải

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF15 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF15 Đức AKRO

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA66 VOLGAMID® TNC103 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA66 VOLGAMID® TNC103 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

TougheningLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3001G33 Thành Đô Đông Lệ

PA66 Amilan®  CM3001G33 Thành Đô Đông Lệ

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Amilan®  CM3001G33 Thâm Quyến Toray

PA66 Amilan®  CM3001G33 Thâm Quyến Toray

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  103FHS NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  103FHS NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 129.810.000/ MT

PA66 Zytel®  103FHS DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  103FHS DuPont Mỹ

Thermal stabilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PBT LONGLITE®  4115-201D Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  4115-201D Trường Xuân Đài Loan

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PBT LONGLITE®  4820 Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  4820 Trường Xuân Đài Loan

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 74.830.000/ MT

PBT LONGLITE®  4820 BK Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  4820 BK Trường Xuân Đài Loan

Hydrolysis resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PBT DURANEX®  3226 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3226 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PC SABIC®  1000RGC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® 1000RGC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

wear resistantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 51.160.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600HC CM1149HC Thượng Hải Đế Nhân

PC PANLITE® MN-3600HC CM1149HC Thượng Hải Đế Nhân

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC310H H2HA Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC310H H2HA Đài Loan

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS TAIRILOY®  AC310H-AB Đài Loan

PC/ABS TAIRILOY®  AC310H-AB Đài Loan

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 103.840.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 106.520.000/ MT

PEI ULTEM™  1000R-BL3112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000R-BL3112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 305.420.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-BL3350 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-BL3350 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 362.690.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-GY6B416 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-GY6B416 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 362.690.000/ MT

PEI ULTEM™  1000 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™  1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™  1000-1701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000-1701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 458.140.000/ MT

PEI ULTEM™  1000P-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1000P-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 496.310.000/ MT