1,000+ Sản phẩm
SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.460/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 196.040/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58271 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 223.480/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 235.240/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® 58245 LUBRIZOL USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 243.080/ KGTổng 1 NCC báo giá
UHMWPE GUR® GUR-1050E CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 94.100/ KGTổng 1 NCC báo giá
UHMWPE GUR® 4113 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
UHMWPE GUR® X184 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
UHMWPE GUR® GUR 4152NH CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
UHMWPE GUR® GUR 4150 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.660/ KGTổng 1 NCC báo giá
UHMWPE GUR® 5113 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 129.380/ KGTổng 1 NCC báo giá
UHMWPE GUR® HOSTALLOY 731 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
电木粉 LONGLITE® T375HF TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 52.930/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N(白底) FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP535N FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,060/ MTTổng 2 NCC báo giá
PBT GX112 SINOPEC YIZHENG
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8003 PETROCHINA DUSHANZI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN3 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-701S SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Saigon Port
US $ 2,800/ MTTổng 1 NCC báo giá