1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Lá gió ly tâm
Xóa tất cả bộ lọc
AES  HW610HT KUMHO KOREA

AES HW610HT KUMHO KOREA

Độ bền caoPhụ tùng ô tô bên ngoàiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực ô tôHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 108.520/ KG

ASA GELOY™  HRA222F-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

ASA GELOY™  HRA222F-10000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 124.020/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F-700653 SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  HRA222F-700653 SABIC INNOVATIVE US

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 106.580/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

ASA/PC GELOY™  HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 108.520/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F-GY6G053 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ASA/PC GELOY™  HRA222F-GY6G053 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 108.520/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F-BK1E277 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

ASA/PC GELOY™  HRA222F-BK1E277 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 112.390/ KG

ASA/PC GELOY™  HRA222F SABIC INNOVATIVE US

ASA/PC GELOY™  HRA222F SABIC INNOVATIVE US

Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn

₫ 112.970/ KG

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3090EM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 87.200/ KG

EPDM  J-3080 PETROCHINA JILIN

EPDM J-3080 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 89.140/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 91.080/ KG

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090EM MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 93.010/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 94.950/ KG

EPDM  J-4045 PETROCHINA JILIN

EPDM J-4045 PETROCHINA JILIN

Sản phẩm xốpDây và cápVòng đệm O-RingThiết bị niêm phongLĩnh vực ô tô

₫ 100.760/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế

₫ 104.640/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 620.090/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 620.090/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 658.840/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 852.620/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 961.140/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.085.150/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.705.240/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim

₫ 282.920/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

Chai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm

₫ 302.290/ KG

FEP  DS605 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS605 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Lót cho van bơm

₫ 213.160/ KG

FEP  DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ống co nhiệtMáy bơmVanống lót vvDây cách điện

₫ 329.420/ KG

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO

Tủ lạnh tấmỨng dụng gia dụngphổ quát

₫ 31.000/ KG

GPPS  525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.750/ KG

GPPS  525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.940/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Bao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.880/ KG

GPPS  525 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU

Bộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n

₫ 34.880/ KG

GPPS  TY635 YIBIN TIANYUAN

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN

Bao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ

₫ 34.880/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngTủ lạnh

₫ 35.070/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF-YPC

GPPS Bycolene®  158K BASF-YPC

Vật tư y tếDùng một lần

₫ 43.020/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.570/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.570/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.960/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP535N FCFC TAIWAN

Tủ lạnhSản phẩm tường mỏng

₫ 45.730/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 45.730/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.

₫ 46.510/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 46.510/ KG