1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPU 420A Black

Nhựa cải tiếnTPU 446A Nature

Nhựa cải tiếnTPU 446A-FR Nature

Nhựa cải tiếnTPU TPU92A(Black-ZSL)

Nhựa cải tiếnTPV 98A

Nhựa cải tiếnTPV HB-088B

Nhựa cải tiếnTPV HB-167B

Nhựa cải tiếnTPV HB-175B

Nhựa cải tiếnTPV HB-065B

Nhựa cải tiếnTPV HB-190B

Nhựa cải tiếnTPV HB-170BF
Nhựa cải tiếnmPPSU M1150

Phụ gia nhựaChất dẻo PP 2016
Saigon Port
US $ 2.52/ KG
Phụ gia nhựaChống cháy PP-5
Saigon Port
US $ 3.18/ KG
Nhựa cải tiếnPC FL3025G20
Saigon Port
US $ 1,910/ MT
ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758R TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,650/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,320/ MTTổng 1 NCC báo giá

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
Haiphong Port
US $ 1,198/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,260/ MTTổng 2 NCC báo giá
MBS TP-801 DENKA JAPAN
Saigon Port
US $ 2,447/ MTTổng 1 NCC báo giá

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Haiphong Port
US $ 1,068/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-10 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,280/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC2000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá