1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khuôn mẫu
Xóa tất cả bộ lọc
PP  HT031 KPC KUWAIT

PP HT031 KPC KUWAIT

Vật liệu tấm

₫ 45.710/ KG

PP  K1712 SINOPEC YANSHAN

PP K1712 SINOPEC YANSHAN

phimVật liệu tấm

₫ 48.420/ KG

PP  HP425J HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP HP425J HUIZHOU CNOOC&SHELL

Vật liệu tấm

₫ 49.580/ KG

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm

₫ 49.580/ KG

PP HOPELEN DJT-560 LOTTE KOREA

PP HOPELEN DJT-560 LOTTE KOREA

Vật liệu tấm

₫ 54.230/ KG

PP  RB200 HANWHA TOTAL KOREA

PP RB200 HANWHA TOTAL KOREA

Vật tư y tế/điều dưỡngỨng dụng đúc thổiChai lọTrang điểmThùng chứa

₫ 55.390/ KG

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

Dây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm

₫ 58.100/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX06032-BK83015 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 116.200/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC008H-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 135.570/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 135.570/ KG

PPA AMODEL®  A1240 XL SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  A1240 XL SOLVAY FRANCE

Vòng biPhụ tùng động cơBơm dầuVỏ máy tính xách tay

₫ 145.640/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 154.940/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCP36S-NC SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 154.940/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 154.940/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 162.680/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 181.280/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UC1004 SABIC INNOVATIVE US

Hàng tiêu dùngPhụ tùng máy mócThiết bị gia dụngMáy móc công nghiệp

₫ 226.980/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 232.400/ KG

PPS  HB1 SICHUAN DEYANG

PPS HB1 SICHUAN DEYANG

Vỏ máy tính xách tayThiết bị đầu cuối

₫ 116.200/ KG

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

Vật liệu tấm

₫ 67.010/ KG

PVDF  DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Vật liệu màng PVDF

₫ 755.320/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 51.900/ KG

SEBS  ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in

₫ 65.460/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 201.420/ KG

Đã giao dịch 9MT
GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 33.000/ KG

PC/ABS  YF3100 NC HUIZHOU YOUFU

PC/ABS YF3100 NC HUIZHOU YOUFU

Thiết bị gia dụng cao cấpÔ tô/Phương tiện giao thôThiết bị văn phòngĐèn chiếu sáng

₫ 62.000/ KG

PC/ABS  YF2300 NC HUIZHOU YOUFU

PC/ABS YF2300 NC HUIZHOU YOUFU

Thiết bị gia dụng cao cấpÔ tô/Phương tiện giao thôThiết bị văn phòngĐèn chiếu sáng

₫ 55.000/ KG

ABS  832A OU SU HONGKONG

ABS 832A OU SU HONGKONG

Loại phổ quátThiết bị tập thể dụcTrang chủVỏ đènĐèn chiếu sángBánh răngĐiều khiển từ xa
CIF

US $ 700/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  870 OU SU HONGKONG

ABS 870 OU SU HONGKONG

Loại phổ quátTrang chủVỏ đènNhà ở đèn LEDĐèn chiếu sángDụng cụ điện
CIF

US $ 870/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  880 OU SU HONGKONG

ABS 880 OU SU HONGKONG

Dòng chảy caoNắp chaiTrang chủTúi nhựaVỏ đènNhà ở đèn LEDĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 940/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO

Đèn chiếu sángLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện
CIF

US $ 1,230/ MT

ABS  HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU

Trang chủĐèn chiếu sángLĩnh vực điện tửĐồ chơiĐèn chiếu sángĐiện thoại
CIF

US $ 1,400/ MT

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 2,530/ MT

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

Vỏ điệnThiết bị OAỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ giaVật liệu vỏ bọc cáp vách
CIF

US $ 2,710/ MT

GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángHàng gia dụng

US $ 1,150/ MT

Đã giao dịch 9MT
GPPS  RG-525B HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN

Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángHàng gia dụng

US $ 1,245/ MT

LDPE COSMOTHENE®  G812 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G812 TPC SINGAPORE

Đèn chiếu sángHàng gia dụng
CIF

US $ 1,315/ MT

LDPE COSMOTHENE®  G812 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G812 TPC SINGAPORE

Đèn chiếu sángHàng gia dụng

₫ 39.200/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6201XR EXXONMOBIL SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa
CIF

US $ 1,115/ MT

PP  T30S Dongguan Haijiao

PP T30S Dongguan Haijiao

Ép phun HomopolyThiết bị tập thể dụcBóng đènĐèn chiếu sángHiển thị
CIF

US $ 800/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương