1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Khuôn mẫu
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Lotrène® TR-144 QATAR PETROCHEMICAL
phimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu₫ 36.820/ KG

HDPE Lotrène® TR-571 QATAR PETROCHEMICAL
Thùng dầuThùngThùng xăngMở đầu đâm220L L - vòng trống₫ 38.760/ KG

HDPE TAISOX® 9000 FPC TAIWAN
phimTúi mua sắm nhỏĐăng phá vỡ túiTúi siêu mỏng₫ 40.110/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 45.730/ KG

LDPE Lotrène® MG70 QATAR PETROCHEMICAL
Màu MasterbatchHàng gia dụng₫ 46.120/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 57.360/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 30.040/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 31.200/ KG

LLDPE DNDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU
Niêm phongCó độ cứng tốtChống va đập và tính lưu₫ 34.100/ KG

LLDPE YLF-1802 SINOPEC YANGZI
phimMicro đấtPhim in màu₫ 40.690/ KG

PA10T Grivory® XE 4120 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 186.030/ KG

PA10T Grivory® FE8183 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô₫ 193.780/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 193.780/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 EMS-CHEMIE USA
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 232.530/ KG

PA12 Grilamid® XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 232.530/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 232.530/ KG

PA12 Grilamid® XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 232.530/ KG

PA12 Grilamid® XE3784 EMS-CHEMIE USA
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 251.910/ KG

PA12 Grilamid® XE3744 EMS-CHEMIE USA
Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô₫ 310.040/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L-BK031 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.390/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.390/ KG

PA612 Zytel® LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM
phimHồ sơVật liệu tấm₫ 186.030/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.260/ KG

PBT Ultradur® B 4406 G2 BASF GERMANY
Ứng dụng chiếu sángCông tắcVỏ máy tính xách tayNhà ở₫ 120.140/ KG

PC DAPHOON 02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG
Trang chủVật liệu tấm₫ 54.260/ KG

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE
Vật liệu tấm₫ 55.030/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA
Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm₫ 56.200/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 91.460/ KG

PC Makrolon® 9425 BK COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 93.010/ KG

PC Makrolon® 9425 000000 COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 96.890/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™ WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 96.890/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO GERMANY
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 99.600/ KG

PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 100.760/ KG

PC Makrolon® 9425 010131 COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 108.520/ KG

PC AC3873 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 123.240/ KG

PCTG Tritan™ MX710 NATURAL EASTMAN USA
Thiết bị y tếThu hoạch mạch máu₫ 248.040/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA
Phụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót₫ 2.693.510/ KG

PET Rynite® RE5264 NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 96.880/ KG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG
Tấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam₫ 44.570/ KG

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA
Ứng dụng gia dụngỨng dụng đóng gói đồ uốngỨng dụng bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 131.770/ KG