1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Khi ép phun
Xóa tất cả bộ lọc
PPS DURAFIDE® 1140L4 JAPAN POLYPLASTIC
Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 185.320/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 BK CELANESE USA
Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 204.630/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SD3002 CELANESE USA
Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 212.350/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 CELANESE USA
Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 223.160/ KG

PPS FORTRON® 1140L4 SF3001 CELANESE USA
Lớp sợiKhi ép phunBay nhẹ hơn₫ 223.930/ KG

ABS Novodur® H701 901510 INEOS STYRO THAILAND
Ứng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngỨng dụng ép phun₫ 71.430/ KG

HDPE GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng ép phunTrang chủ₫ 29.150/ KG

HDPE M75056F FREP FUJIAN
Bảng thẻThùng chứaHộp đựngTrang chủỨng dụng ép phun₫ 37.840/ KG

HDPE DOW™ GRSN-6001 DOW USA
Đối với lớp ép phun₫ 38.610/ KG

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 37.840/ KG

LDPE M300 SINOPEC MAOMING
phimBộ phận ép phun₫ 53.280/ KG

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING
Hoa nhựaSản phẩm ép phun₫ 76.440/ KG

LDPE 1550AA WESTLAKE CHEM USA
Ứng dụng trong lĩnh vực yỨng dụng ép phun₫ 154.430/ KG

PA6 YH-800 SINOPEC BALING
SợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 47.870/ KG

PA612 HiDura™ D1MG33J BK0816 ASCEND USA
Ứng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ép phun₫ 193.040/ KG

PA66 ROW BK002 GUANGZHOU KINGFA
Khuôn ép phunKết nốiRơ leKết nốiỔ cắm₫ 115.830/ KG

PBT Pocan® B3215 LANXESS GERMANY
SợiSự đồng tụ vô quy tắc củaPhù hợp với khuôn ép phunSản phẩm với thành phần cĐộ trong suốt caoĐộ bóng tốtCó sẵn cho đồ dùng gia đìNắp đậy và bao bì thực ph₫ 92.660/ KG

PEI ULTEM™ STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba₫ 702.670/ KG

POM SABIC®SABITAL™ 90GV10 SABIC SAUDI
Ứng dụng ép phun₫ 102.310/ KG

Hạt màu đen 2014 Đen
Da đenÉp phun PelletizingBảng chuyển đổi ổ cắmDụng cụ điệnCIF
US $ 1,700/ MT

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI
Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tửUS $ 2,276/ MT

TPU DY-80A DONGGUAN DINGZHI
Sản phẩm ép phun khácMáy inThiên BìDây đeo đồng hồPhụ kiện sản phẩm điện tử₫ 62.676/ KG

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO NINGBO
Khuôn ép phunThiết bị điện tử tường mỏThiết bị gia dụng và vệ sĐồ chơi₫ 40.540/ KG

ASA Luran®S 778T SPF30 BK36831 INEOS STYRO KOREA
Xe tản nhiệt GratingÔ tô gương nhà ởBàn đạp cản sauThiết bị gia dụngỨng dụng ép phun₫ 100.380/ KG

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Trang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học₫ 328.170/ KG

LDPE DOW™ PG 7008 DOW NETHERLANDS
Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun₫ 40.540/ KG

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 46.330/ KG

LDPE SANREN LF2700 SINOPEC SHANGHAI
Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun₫ 50.580/ KG

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI
Hỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun₫ 36.290/ KG

PA12 Zytel® 157HSL BK010 DUPONT USA
Ứng dụng ép đùnỨng dụng ép phun₫ 154.430/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 46.330/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 51.540/ KG

PA66 Vydyne® 22HSP BK ASCEND USA
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với₫ 99.990/ KG

PA66 Vydyne® 50BW ASCEND USA
Các ứng dụng ép phun với₫ 118.910/ KG

PA66 Vydyne® 22HSP ASCEND USA
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng điệnỨng dụng ô tôMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dụcCác ứng dụng ép phun với₫ 119.690/ KG

PAI TORLON® 4203 L HF SOLVAY USA
Ép phun₫ 3.281.720/ KG

PBT VALOX™ 325 BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngĐối với phun và vòi phun₫ 131.270/ KG

PBT VALOX™ 325-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnLĩnh vực xây dựngĐối với phun và vòi phun₫ 144.780/ KG

PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 100.380/ KG

PC AC3873 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 122.780/ KG