1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Khởi động
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid® A3HGM53 LS BK23189 BASF SHANGHAI
Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 100.960/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 118.430/ KG

PA66 Zytel® 11C40 BK DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ₫ 128.140/ KG

PA66 Zytel® 11C40 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ₫ 147.550/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 69.890/ KG

PC Makrolon® ET3117 021613 COVESTRO THAILAND
Tấm khácBảng PC₫ 69.890/ KG

PC Makrolon® ET3117 COVESTRO GERMANY
Tấm khácBảng PC₫ 71.830/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 89.310/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 93.190/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 108.720/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩm không cụ thể₫ 110.660/ KG

PC LEXAN™ 144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 116.490/ KG

PEEK VICTREX® 450GL20 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.252.080/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.562.710/ KG

PEI ULTEM™ 4001-7402 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 388.290/ KG

PEI ULTEM™ 2210R-7301 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 427.120/ KG

PEI ULTEM™ 2210R SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr₫ 590.200/ KG

PEI EXTEM™ VH1003-1000 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tôCông nghiệp hàng không₫ 640.680/ KG

POM FORMOCON® FM025 FPC TAIWAN
Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác₫ 67.950/ KG

POM DURACON® GH-20 CF3500 JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 116.490/ KG

PP HD601CF BOREALIS EUROPE
Khử trùng nhiệtDiễn viên phimHiển thịDiễn viên phimTrang chủBao bì thực phẩmPhim không định hướngTrộnphimTấm ván épHiển thị₫ 45.040/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.310/ KG

PPSU VERADEL® LTG-3000 BK SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 621.260/ KG

PPSU RADEL® 5000 NC SOLVAY USA
Trang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr₫ 885.300/ KG

TPE THERMOLAST® K TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY
Chịu được tác động khí hậ₫ 255.490/ KG

TPU FULCRUM 2363-80A DOW USA
Linh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí₫ 174.730/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khôCIF
US $ 2,350/ MT

PC PANLITE® L-1250Y JIAXING TEIJIN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sócUS $ 2,089/ MT

PC PANLITE® L-1250Y JIAXING TEIJIN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 60.130/ KG

ABS POLYLAC® PA-757F TAIWAN CHIMEI
Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không₫ 58.240/ KG

ABS 710 KUMHO KOREA
Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv₫ 73.780/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 97.070/ KG

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO
Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa₫ 50.480/ KG

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR
Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay₫ 41.940/ KG

HIPS POLYREX® PH-88SF ZHENJIANG CHIMEI
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNhà ởHàng gia dụngKháng hóa chất Tủ lạnh Mậ₫ 50.280/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 67.950/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE
Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô₫ 79.600/ KG

MVLDPE Exceed™ 3527PA EXXONMOBIL USA
phimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv₫ 40.770/ KG

PA11 Rilsan® HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE
Hệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực₫ 271.800/ KG