1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Khả năng xử lý tốt
Xóa tất cả bộ lọc
ABS STAREX® VH-0810T LOTTE CHEM DONGGUAN
Ứng dụng điệnVỏ điệnHồ sơCông cụ xử lýNhà ở CCTV₫ 78.670/ KG

PC/ABS INFINO® QP-1010 NP Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 100.760/ KG

PC/ABS INFINO® NE-1030 K25103 Samsung Cheil South Korea
Truyền hìnhCông cụ xử lý₫ 104.640/ KG

PC/ABS INFINO® NE-1030 K21352 Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 104.640/ KG

PC/ABS INFINO® WP-1041G Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 108.520/ KG

PC/ABS INFINO® LS-1159 K21441 Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 112.390/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1018 Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 116.270/ KG

PC/ABS INFINO® NE-1030 K21441 Samsung Cheil South Korea
Công cụ xử lýTruyền hình₫ 116.270/ KG

POM HOSTAFORM® C13031XF LS 10/1570 CELANESE GERMANY
Ứng dụng tiếp xúc nhiên l₫ 116.270/ KG

PP ExxonMobil™ PP7043L1 EXXONMOBIL USA
Hộp nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHộp pinHộp công cụ/bộ phậnĐóng gói cứngThùng chứa₫ 41.080/ KG

TPE KIBITON® PB-575 TAIWAN CHIMEI
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnGiày dép₫ 50.190/ KG

TPU Elastollan® S95A BASF GERMANY
Nắp chaiLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơ₫ 124.020/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp₫ 85.260/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời₫ 116.270/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.520/ KG

PC T9330 Dongguan Shengtai
Siêu dẻo dai chống lạnh và trong suốtNgoài trời lạnh kháng va đậpCIF
US $ 3,500/ MT
So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương

PC LUPOY® 1621-02 LG CHEM KOREA
Chai lọThực phẩm không cụ thể₫ 89.910/ KG

TPU Utechllan® UB-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Cáp khởi độngỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 124.020/ KG

LDPE InnoPlus LD2426K PTT THAI
phimBảo vệTúi xáchBao bì thực phẩmPhim co lạiCIF
US $ 1,685/ MT

LDPE 2102TX00 PCC IRAN
Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv₫ 42.630/ KG

PBT LUPOX® GP-1000S LG GUANGZHOU
Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tô₫ 81.340/ KG

PBT LUPOX® GP-1000H LG CHEM KOREA
Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tô₫ 87.150/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6808LHF-BZ-Z SUMITOMO JAPAN
Lĩnh vực ô tôVỏ máy tính xách tayTrang chủ₫ 232.530/ KG

PBT Arnite® T06 202 DSM HOLAND
Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tô₫ 106.580/ KG

PEI ULTEM™ CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 86.896/ KG

PEI ULTEM™ CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ₫ 86.896/ KG

PP PPH-Y40L DONGGUAN GRAND RESOURCE
Độ dẻo cao không dệt vảiTrang chủTrang chủSản phẩm y tếUS $ 955/ MT

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,500/ MT

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Linh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dínhCIF
US $ 2,500/ MT

SEBS Globalprene® 7554U LCY TAIWAN
Giày dép và bọtKhông thấm nướcCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene® 9552 LCY TAIWAN
Không thấm nướcY tếTrang chủCIF
US $ 3,200/ MT

AES HW603E(粉) KUMHO KOREA
Ứng dụng ngoài trờiThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết₫ 116.270/ KG

HDPE Alathon® H4620 LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng₫ 42.630/ KG

LCP UENO LCP® 5007M UENO CHEMICAL JAPAN
Khối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp₫ 193.780/ KG

PA12 Grilamid® L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 310.040/ KG

PA612 Grilon® CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 155.020/ KG

PA612 Grilon® XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 174.400/ KG

PA612 Grilon® CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.780/ KG

PA612 Grilon® CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.780/ KG

PA612 Grilon® TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Linh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.780/ KG