1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Khả năng chịu nhiệt.Micro
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-GY8A242 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-GY8A242 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7M5D032 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-7M5D032 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-WH9E276 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-WH9E276 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BL1C084L SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BL1C084L SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-7M7D037 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-7M7D037 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-WH9G159 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-WH9G159 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-2M2A5473 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-2M2A5473 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-GY70477 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-GY70477 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-GY4E097 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-GY4E097 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH6D068L SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240 WH6D068L SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 124.250/ KG

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BL SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS CYCOLAC™  CX7240-BL SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 135.900/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M10051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-7M10051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 147.550/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 157.260/ KG

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL20 VICTREX UK

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.252.080/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.562.710/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 67.950/ KG

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpNhà ởCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  A-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1145 HS SOLVAY USA

Nhà ởĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 175.510/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.740/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 116.490/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

US $ 2,089/ MT

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 60.130/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.780/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.130/ KG

EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.480/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 621.260/ KG

GPPS  RG-525N HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-525N HUIZHOU RENXIN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 36.110/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.160/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Tấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 29.920/ KG

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT JAPAN

LCP ZENITE® 6130L-BK010 DUPONT JAPAN

Trang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 194.150/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.740/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 89.310/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Xe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 264.040/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

Lĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 291.220/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 318.400/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 349.460/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI

Máy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 85.420/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.190/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 97.070/ KG