1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Keo nóng chảy Interlining
Xóa tất cả bộ lọc
AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

Thiết bị điệnHiển thịTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaLá gió

₫ 52.450/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

Phụ tùng ô tôĐồ chơiỨng dụng xây dựngỨng dụng công nghiệpHiển thị

₫ 170.850/ KG

ASA  LI-941 LG CHEM KOREA

ASA LI-941 LG CHEM KOREA

Trang chủDây điệnCáp điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 81.540/ KG

ASA Luran®S  777K BASF GERMANY

ASA Luran®S  777K BASF GERMANY

Thiết bị sân vườnTrang chủ Hàng ngày

₫ 89.310/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.130/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 104.840/ KG

EPS  ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA

phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 50.480/ KG

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-351 ZHONGSHAN TAITA

Trang chủDây và cápCách điệnBao bì truyền thông

₫ 51.250/ KG

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP610 DAIKIN JAPAN

Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại

₫ 621.260/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 621.260/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 660.090/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 854.240/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 962.960/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 962.960/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.028.970/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.087.210/ KG

ETFE TEFZEL®  750 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  750 CHEMOURS US

Dây điệnỨng dụng cápĐiện tử cách điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 1.708.480/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2185 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.708.480/ KG

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

EVA Elvax®  670A DUPONT BELGIUM

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 42.710/ KG

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 50.480/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 66.010/ KG

EVA COSMOTHENE®  KA-31 TPC SINGAPORE

EVA COSMOTHENE®  KA-31 TPC SINGAPORE

Dây điệnCáp điệnỨng dụng cápTrang chủ

₫ 73.780/ KG

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 81.540/ KG

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

Dây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín

₫ 85.420/ KG

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 87.370/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 89.310/ KG

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 100.960/ KG

EVA  0270 DUPONT USA

EVA 0270 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 111.830/ KG

EVA Elvax®  1810 DUPONT USA

EVA Elvax®  1810 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 113.380/ KG

FEP  DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ống co nhiệtMáy bơmVanống lót vvDây cách điện

₫ 330.050/ KG

FEP  DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnỐngphim

₫ 330.050/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 757.170/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.

₫ 46.590/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 46.590/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33(白底) TAIWAN CHIMEI

Trang chủ Hàng ngàyThùng chứaTrang chủHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơi

₫ 50.480/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA DAQING

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng

₫ 33.200/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.170/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchCó sẵn cho dây thừng và lVà nó có thể được sử dụng

₫ 35.330/ KG

HDPE POLIMAXX® 5000S TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5000S TPI THAILAND

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 35.330/ KG

HDPE  5000S SINOPEC YANGZI

HDPE 5000S SINOPEC YANGZI

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 35.330/ KG