1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Keo mềm close
Xóa tất cả bộ lọc

Nhựa cải tiếnCPE CM335

Dây và cáp , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Shandong Xuye New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnCPE 130A

Dây và cáp , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Shandong Xuye New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnCPE 130B

Dây và cáp , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Shandong Xuye New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnCPE 135B

Dây và cáp , Chịu nhiệt
Chưa có báo giá

Shandong Xuye New Material Co., Ltd.

CPE 130A

Nhựa cải tiếnCPE 130A

Băng keo từ cho tủ lạnh điện , Độ mềm mại thấp Độ dẻo dai tốt
Chưa có báo giá

SHANDONG QITAI NEW MATERIAL CO., LTD

HCPE HCPE-H

Nhựa cải tiếnHCPE HCPE-H

Keo PVC , Kháng thời tiết tốt
Chưa có báo giá

SHANDONG AOXING NEW MATERIALS CO.,LTD

PC/ABS 3112

Nhựa cải tiếnPC/ABS 3112

Đèn nền Module Keo
Chưa có báo giá

Jiangsu Suneng New Material Technology Co., Ltd.

PCL BL

Nhựa cải tiếnPCL BL

Vật tư in 3D , Tính năng bộ nhớ hình dạng
Chưa có báo giá

Yueyang Baling Jiayun Petrochemical Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPEA LHD-123

Chất đóng rắn , Độ nhớt thấp
Chưa có báo giá

Shandong Longhua New Material Co.,ltd.

TPE Dawnprene TPE 6502-NB

Nhựa cải tiếnTPE Dawnprene TPE 6502-NB

Keo công cụ điện , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPE Dawnprene TPE 6502-NA

Nhựa cải tiếnTPE Dawnprene TPE 6502-NA

Keo công cụ điện , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPE Dawnprene TPE 6002-NC

Nhựa cải tiếnTPE Dawnprene TPE 6002-NC

Keo công cụ điện , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPE A8010

Nhựa cải tiếnTPE A8010

Keo công cụ điện , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPE Dawnprene TPE 6002-NA

Nhựa cải tiếnTPE Dawnprene TPE 6002-NA

Keo công cụ điện , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPE A7010

Nhựa cải tiếnTPE A7010

Keo công cụ điện , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPE A6515

Nhựa cải tiếnTPE A6515

Keo công cụ điện , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

丁苯橡胶 s-8002

Nhựa cải tiến丁苯橡胶 s-8002

Đồ chơi thú cưng , Độ đàn hồi siêu dẻo
Chưa có báo giá

Dongguan Changping Shudao Polymer Material Business Dept.

PC/ABS YF2300

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,351/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG CHEM KOREA

ABS HI-121H LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15AJ FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15AJ FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,600/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10AP FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,238/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,380/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,410/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  HLGP850 HENGLI DALIAN

GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,080/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED