1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Keo dán close
Xóa tất cả bộ lọc
TPE Dawnprene TPE 6502-NA

Nhựa cải tiếnTPE Dawnprene TPE 6502-NA

Keo công cụ điện , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPE Dawnprene TPE 6002-NC

Nhựa cải tiếnTPE Dawnprene TPE 6002-NC

Keo công cụ điện , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPE A8010

Nhựa cải tiếnTPE A8010

Keo công cụ điện , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPE Dawnprene TPE 6002-NA

Nhựa cải tiếnTPE Dawnprene TPE 6002-NA

Keo công cụ điện , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

SHANDONG DAWN POLYMER CO.,LTD.

TPE A7010

Nhựa cải tiếnTPE A7010

Keo công cụ điện , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPE JYC-6507

Nhựa cải tiếnTPE JYC-6507

Phím , Kháng axit và kiềm kháng hóa chất
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPE JYC-5010

Nhựa cải tiếnTPE JYC-5010

Keo công cụ điện , Trắng thân thiện với môi trường
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

TPE A6015

Nhựa cải tiếnTPE A6015

Keo công cụ điện , Độ đàn hồi tuyệt vời
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPE A6515

Nhựa cải tiếnTPE A6515

Keo công cụ điện , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPR R6060A-UV

Nhựa cải tiếnTPR R6060A-UV

Bánh xe công nghiệp , Chống vàng
Chưa có báo giá

GUANGDONG KITECH NEW MATERIALS HOLDING CO., LTD.

TPU 1065AU

Nhựa cải tiếnTPU 1065AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 1070AU

Nhựa cải tiếnTPU 1070AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 1035AU

Nhựa cải tiếnTPU 1035AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt tuyệt vời
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 3095AU

Nhựa cải tiếnTPU 3095AU

Sản phẩm keo điện tử , Cảm giác mềm mại
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 1055AU

Nhựa cải tiếnTPU 1055AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

TPU 3092AU

Nhựa cải tiếnTPU 3092AU

Sản phẩm keo điện tử , Độ trong suốt
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

丁苯橡胶 s-8002

Nhựa cải tiến丁苯橡胶 s-8002

Đồ chơi thú cưng , Độ đàn hồi siêu dẻo
Chưa có báo giá

Dongguan Changping Shudao Polymer Material Business Dept.

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 29.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

CIF

Saigon Port

US $ 1,160/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,180/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,250/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

ABS Novodur®  GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND

CIF

Haiphong Port

US $ 1,251/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,263/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG12A1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,413/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  ER460 LG CHEM KOREA

ABS ER460 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,600/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd